MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,094,839,016,639 3,393,920,989,835 3,340,245,564,366 3,454,856,973,562
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 95,169,101,887 84,197,502,619 91,400,978,489 19,921,683,133
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,999,669,914,752 3,309,723,487,216 3,248,844,585,877 3,434,935,290,429
4. Giá vốn hàng bán 1,984,250,548,466 2,111,934,817,590 2,029,621,731,324 2,593,804,999,350
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,015,419,366,286 1,197,788,669,626 1,219,222,854,553 841,130,291,079
6. Doanh thu hoạt động tài chính 48,190,475,485 72,758,113,470 91,973,100,028 33,060,651,045
7. Chi phí tài chính 24,918,789,137 13,505,257,817 12,138,469,056 18,399,232,571
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,788,099,567 13,003,334,038 11,417,754,176 18,078,537,177
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 650,951,385,998 708,459,088,087 723,029,878,478 33,302,429,275
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 77,199,456,576 92,965,635,938 122,937,601,813 45,633,939,151
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 310,540,210,060 455,616,801,254 453,090,005,234 776,855,341,127
12. Thu nhập khác 782,391,402 419,297,082 382,101,620 71,579,755
13. Chi phí khác 594,924,862 713,591,298 198,292,202 615,875,336
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 187,466,540 -294,294,216 183,809,418 -544,295,581
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 310,727,676,600 455,322,507,038 453,273,814,652 776,311,045,546
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 26,031,146,608 80,950,428,823 86,598,179,818 110,468,773,556
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -10,654,221,739 -6,576,667,005 -2,667,201,321 28,864,960,510
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 295,350,751,731 380,948,745,220 369,342,836,155 636,977,311,480
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 295,350,751,731 384,070,138,429 372,493,876,137 639,923,996,596
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -3,121,393,209 -3,151,039,982 -2,946,685,116
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 11,112 14,450 14,015 24,076
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.