1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
834,256,147,462 |
1,307,512,612,443 |
427,274,349,331 |
894,303,099,268 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
15,540,316,199 |
13,524,313,221 |
7,868,977,722 |
43,113,672,057 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
818,715,831,263 |
1,293,988,299,222 |
419,405,371,609 |
851,189,427,211 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
500,883,787,299 |
789,379,147,391 |
278,838,273,545 |
530,147,967,387 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
317,832,043,964 |
504,609,151,831 |
140,567,098,064 |
321,041,459,824 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
18,503,588,811 |
20,178,785,274 |
19,432,297,085 |
20,123,793,907 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,943,723,830 |
3,243,504,441 |
1,652,127,110 |
2,831,626,409 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
2,889,251,463 |
1,250,069,253 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
183,377,299,013 |
216,748,144,020 |
167,439,323,598 |
231,673,022,403 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22,578,346,181 |
33,097,021,023 |
28,691,693,721 |
33,030,775,209 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
125,436,263,751 |
271,699,267,621 |
-37,783,749,280 |
73,629,829,710 |
|
12. Thu nhập khác |
7,568,852 |
400,494,964 |
142,796,786 |
255,113,357 |
|
13. Chi phí khác |
22,505,787 |
71,219,752 |
64,416,644 |
865,347 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-14,936,935 |
329,275,212 |
78,380,142 |
254,248,010 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
125,421,326,816 |
272,028,542,833 |
-37,705,369,138 |
73,884,077,720 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
18,459,050,114 |
47,844,234,897 |
|
9,258,586,102 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,731,405,140 |
-2,705,147,111 |
29,827,137 |
-3,720,394,566 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
105,230,871,562 |
226,889,455,047 |
-37,735,196,275 |
68,345,886,184 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
106,477,116,128 |
228,259,103,114 |
-37,048,891,750 |
68,955,149,811 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,246,244,566 |
-1,369,648,067 |
-686,304,525 |
-609,263,627 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,006 |
8,588 |
-1,394 |
2,594 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|