1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,293,475,304,148 |
476,246,227,889 |
775,906,002,041 |
834,256,147,462 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
30,525,232,657 |
32,107,538,866 |
23,025,334,333 |
15,540,316,199 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,262,950,071,491 |
444,138,689,023 |
752,880,667,708 |
818,715,831,263 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
817,899,950,090 |
316,863,801,263 |
504,808,081,637 |
500,883,787,299 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
445,050,121,401 |
127,274,887,760 |
248,072,586,071 |
317,832,043,964 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,727,284,398 |
14,579,666,111 |
19,496,073,274 |
18,503,588,811 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,844,588,239 |
2,801,834,605 |
2,516,194,941 |
4,943,723,830 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,561,173,500 |
2,017,582,222 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
206,263,205,074 |
122,991,773,943 |
185,341,871,111 |
183,377,299,013 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,368,927,814 |
15,645,232,536 |
21,645,036,198 |
22,578,346,181 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
222,300,684,672 |
415,712,787 |
58,065,557,095 |
125,436,263,751 |
|
12. Thu nhập khác |
378,531,305 |
5,889,025 |
5,344,241 |
7,568,852 |
|
13. Chi phí khác |
187,717,800 |
526,509,834 |
93,355,925 |
22,505,787 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
190,813,505 |
-520,620,809 |
-88,011,684 |
-14,936,935 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
222,491,498,177 |
-104,908,022 |
57,977,545,411 |
125,421,326,816 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
20,522,897,049 |
360,811,733 |
14,286,332,079 |
18,459,050,114 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,332,856,755 |
1,600,341,752 |
-7,203,266,786 |
1,731,405,140 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
204,301,457,883 |
-2,066,061,507 |
50,894,480,118 |
105,230,871,562 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
204,301,457,883 |
-2,066,061,507 |
51,399,980,694 |
106,477,116,128 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-505,500,576 |
-1,246,244,566 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
7,687 |
-78 |
1,934 |
4,006 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|