TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,651,014,347,917 |
935,442,733,172 |
1,189,324,885,654 |
1,462,272,576,073 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
218,388,319,710 |
148,054,521,181 |
38,763,820,497 |
192,725,944,901 |
|
1. Tiền |
51,388,319,710 |
35,054,521,181 |
30,263,820,497 |
51,225,944,901 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
167,000,000,000 |
113,000,000,000 |
8,500,000,000 |
141,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
150,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
150,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,214,118,987,237 |
299,569,851,320 |
824,724,486,651 |
1,021,183,080,855 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,208,801,211,350 |
195,991,193,797 |
154,089,774,463 |
339,303,318,900 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,281,018,986 |
1,136,050,716 |
234,923,663 |
121,105,200 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,036,756,901 |
102,442,606,807 |
670,399,788,525 |
681,758,656,755 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
209,196,938,479 |
328,387,304,885 |
316,710,880,410 |
239,816,445,516 |
|
1. Hàng tồn kho |
210,187,420,104 |
328,759,245,035 |
316,762,943,817 |
239,860,409,646 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-990,481,625 |
-371,940,150 |
-52,063,407 |
-43,964,130 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,310,102,491 |
9,431,055,786 |
9,125,698,096 |
8,547,104,801 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
799,744,651 |
1,309,575,347 |
883,697,845 |
352,004,353 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,510,357,840 |
8,121,480,439 |
8,242,000,251 |
8,190,422,877 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
4,677,571 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
574,314,489,337 |
1,162,771,380,495 |
1,162,545,822,524 |
1,154,205,951,224 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,000,000 |
605,026,917,808 |
614,750,205,479 |
624,580,342,465 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,000,000 |
5,026,917,808 |
14,750,205,479 |
24,580,342,465 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
524,528,739,209 |
507,807,829,524 |
494,420,790,468 |
481,920,844,369 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
524,004,084,537 |
507,339,102,565 |
494,007,991,222 |
481,563,972,836 |
|
- Nguyên giá |
1,088,800,433,070 |
1,088,800,433,070 |
1,092,046,622,702 |
1,096,161,441,526 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-564,796,348,533 |
-581,461,330,505 |
-598,038,631,480 |
-614,597,468,690 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
524,654,672 |
468,726,959 |
412,799,246 |
356,871,533 |
|
- Nguyên giá |
2,180,358,879 |
2,180,358,879 |
2,180,358,879 |
2,180,358,879 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,655,704,207 |
-1,711,631,920 |
-1,767,559,633 |
-1,823,487,346 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,699,576,081 |
3,945,171,481 |
7,242,300,969 |
3,222,001,520 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,699,576,081 |
3,945,171,481 |
7,242,300,969 |
3,222,001,520 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
48,081,174,047 |
45,991,461,682 |
46,132,525,608 |
44,482,762,870 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,722,086,182 |
19,511,068,193 |
19,535,641,047 |
18,779,677,117 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
9,921,085,871 |
9,721,794,172 |
10,517,687,921 |
10,303,291,790 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
17,438,001,994 |
16,758,599,317 |
16,079,196,640 |
15,399,793,963 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,225,328,837,254 |
2,098,214,113,667 |
2,351,870,708,178 |
2,616,478,527,297 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
783,257,864,116 |
553,177,982,233 |
650,854,599,560 |
706,454,464,308 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
778,141,786,866 |
548,212,909,483 |
645,545,791,560 |
701,225,946,308 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
295,275,392,610 |
168,374,740,302 |
173,303,179,175 |
211,858,499,889 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,433,428,343 |
2,333,137,879 |
1,514,699,074 |
1,777,433,963 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
82,164,306,392 |
39,810,043,324 |
109,954,836,544 |
149,199,677,510 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
3,390,928,354 |
3,692,409,068 |
3,793,509,697 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
27,621,771,870 |
24,029,474,762 |
30,908,618,258 |
27,770,601,048 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,208,349,357 |
5,302,496,031 |
5,616,382,260 |
5,543,025,344 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
345,406,640,836 |
283,940,191,373 |
299,523,769,723 |
280,251,301,399 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
21,031,897,458 |
21,031,897,458 |
21,031,897,458 |
21,031,897,458 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,116,077,250 |
4,965,072,750 |
5,308,808,000 |
5,228,518,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
279,450,000 |
279,450,000 |
279,450,000 |
279,450,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,836,627,250 |
4,685,622,750 |
5,029,358,000 |
4,949,068,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,442,070,973,138 |
1,545,036,131,434 |
1,701,016,108,618 |
1,910,024,062,989 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,442,070,973,138 |
1,545,036,131,434 |
1,701,016,108,618 |
1,910,024,062,989 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
29,974,241,968 |
29,974,241,968 |
29,974,241,968 |
29,974,241,968 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
213,510,848,947 |
213,510,848,947 |
213,510,848,947 |
213,510,848,947 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
943,676,859,714 |
1,047,281,026,182 |
1,204,080,028,420 |
1,413,740,060,087 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
680,820,068,832 |
103,604,166,468 |
260,403,168,706 |
470,063,200,373 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
262,856,790,882 |
943,676,859,714 |
943,676,859,714 |
943,676,859,714 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-10,882,327,491 |
-11,521,335,663 |
-12,340,360,717 |
-12,992,438,013 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,225,328,837,254 |
2,098,214,113,667 |
2,351,870,708,178 |
2,616,478,527,297 |
|