TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,112,073,496,534 |
1,336,392,820,194 |
1,571,368,435,414 |
1,516,440,834,188 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
443,687,054,822 |
534,238,969,333 |
195,173,528,412 |
87,674,190,528 |
|
1. Tiền |
9,687,054,822 |
7,238,969,333 |
15,173,528,412 |
7,984,190,528 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
434,000,000,000 |
527,000,000,000 |
180,000,000,000 |
79,690,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
263,192,708,076 |
474,228,352,897 |
1,095,156,431,326 |
1,118,672,139,820 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
256,059,529,812 |
461,887,024,830 |
1,090,496,821,395 |
1,107,415,367,709 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,316,280,576 |
4,627,983,614 |
3,520,367,530 |
5,031,577,325 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,816,897,688 |
7,713,344,453 |
1,139,242,401 |
6,225,194,786 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
295,180,650,984 |
218,036,768,345 |
271,748,037,674 |
300,360,537,980 |
|
1. Hàng tồn kho |
295,266,870,876 |
218,987,195,241 |
273,042,057,465 |
301,166,752,338 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-86,219,892 |
-950,426,896 |
-1,294,019,791 |
-806,214,358 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,013,082,652 |
9,888,729,619 |
9,290,438,002 |
9,733,965,860 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,247,132,262 |
1,161,392,865 |
628,537,330 |
1,162,530,807 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,706,872,493 |
8,727,336,754 |
8,661,900,672 |
8,571,435,053 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
59,077,897 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
684,948,509,386 |
662,928,484,595 |
645,268,101,344 |
623,936,496,484 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
257,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
257,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
632,467,238,988 |
612,263,471,164 |
595,438,965,445 |
578,664,086,637 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
631,607,018,030 |
611,459,177,919 |
594,690,599,917 |
577,726,273,136 |
|
- Nguyên giá |
1,077,398,836,352 |
1,077,547,336,352 |
1,081,459,964,788 |
1,084,201,381,293 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-445,791,818,322 |
-466,088,158,433 |
-486,769,364,871 |
-506,475,108,157 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
860,220,958 |
804,293,245 |
748,365,528 |
937,813,501 |
|
- Nguyên giá |
2,180,358,879 |
2,180,358,879 |
2,180,358,879 |
2,440,168,429 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,320,137,921 |
-1,376,065,634 |
-1,431,993,351 |
-1,502,354,928 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,518,198,694 |
3,863,239,732 |
4,330,935,678 |
1,922,450,561 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,518,198,694 |
3,863,239,732 |
4,330,935,678 |
1,922,450,561 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
49,706,071,704 |
46,796,773,699 |
45,493,200,221 |
43,344,959,286 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
22,989,360,980 |
23,675,488,540 |
22,559,571,091 |
21,774,248,678 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,202,292,668 |
2,286,269,780 |
2,778,016,428 |
2,094,500,583 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
21,514,418,056 |
20,835,015,379 |
20,155,612,702 |
19,476,210,025 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,797,022,005,920 |
1,999,321,304,789 |
2,216,636,536,758 |
2,140,377,330,672 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
737,761,182,416 |
804,828,191,649 |
814,442,496,273 |
633,619,151,473 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
732,468,133,240 |
799,757,869,975 |
807,942,804,312 |
628,357,644,723 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
256,178,739,204 |
261,372,891,050 |
351,380,171,841 |
110,332,529,318 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,619,547,701 |
6,669,984,725 |
7,436,439,795 |
8,714,111,228 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
49,210,023,543 |
40,953,299,185 |
42,871,542,088 |
49,734,003,908 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,862,234,041 |
4,108,668,301 |
|
4,253,125,370 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
33,333,907,985 |
27,574,478,633 |
38,730,387,959 |
17,190,673,674 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,648,497,468 |
5,738,823,560 |
3,844,999,839 |
5,909,623,235 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
355,583,285,840 |
432,307,827,063 |
342,647,365,332 |
411,191,680,532 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
21,031,897,458 |
21,031,897,458 |
21,031,897,458 |
21,031,897,458 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,293,049,176 |
5,070,321,674 |
6,499,691,961 |
5,261,506,750 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
463,809,965 |
279,449,963 |
95,089,961 |
249,450,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,829,239,211 |
4,790,871,711 |
6,404,602,000 |
5,012,056,750 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,059,260,823,504 |
1,194,493,113,140 |
1,402,194,040,485 |
1,506,758,179,199 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,059,260,823,504 |
1,194,493,113,140 |
1,402,194,040,485 |
1,506,758,179,199 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
29,974,241,968 |
29,974,241,968 |
29,974,241,968 |
29,974,241,968 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
213,510,848,947 |
213,510,848,947 |
213,510,848,947 |
213,510,848,947 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
556,166,756,026 |
692,197,041,513 |
900,756,030,882 |
1,006,100,148,359 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
295,334,721,740 |
431,365,007,227 |
639,923,996,596 |
105,344,117,477 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
260,832,034,286 |
260,832,034,286 |
260,832,034,286 |
900,756,030,882 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-6,182,373,437 |
-6,980,369,288 |
-7,838,431,312 |
-8,618,410,075 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,797,022,005,920 |
1,999,321,304,789 |
2,216,636,536,758 |
2,140,377,330,672 |
|