MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,001,432,776,049 1,112,073,496,534 1,336,392,820,194 1,571,368,435,414
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 360,675,329,114 443,687,054,822 534,238,969,333 195,173,528,412
1. Tiền 15,675,329,114 9,687,054,822 7,238,969,333 15,173,528,412
2. Các khoản tương đương tiền 345,000,000,000 434,000,000,000 527,000,000,000 180,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 218,118,589,002 263,192,708,076 474,228,352,897 1,095,156,431,326
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 210,247,298,650 256,059,529,812 461,887,024,830 1,090,496,821,395
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,581,338,704 3,316,280,576 4,627,983,614 3,520,367,530
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,289,951,648 3,816,897,688 7,713,344,453 1,139,242,401
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 312,469,433,173 295,180,650,984 218,036,768,345 271,748,037,674
1. Hàng tồn kho 312,889,487,631 295,266,870,876 218,987,195,241 273,042,057,465
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -420,054,458 -86,219,892 -950,426,896 -1,294,019,791
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,169,424,760 10,013,082,652 9,888,729,619 9,290,438,002
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,413,052,565 1,247,132,262 1,161,392,865 628,537,330
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,756,372,195 8,706,872,493 8,727,336,754 8,661,900,672
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 59,077,897
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 712,074,729,055 684,948,509,386 662,928,484,595 645,268,101,344
I. Các khoản phải thu dài hạn 257,000,000 5,000,000 5,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 257,000,000 5,000,000 5,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 652,333,195,621 632,467,238,988 612,263,471,164 595,438,965,445
1. Tài sản cố định hữu hình 651,417,046,950 631,607,018,030 611,459,177,919 594,690,599,917
- Nguyên giá 1,076,872,036,352 1,077,398,836,352 1,077,547,336,352 1,081,459,964,788
- Giá trị hao mòn lũy kế -425,454,989,402 -445,791,818,322 -466,088,158,433 -486,769,364,871
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 916,148,671 860,220,958 804,293,245 748,365,528
- Nguyên giá 2,180,358,879 2,180,358,879 2,180,358,879 2,180,358,879
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,264,210,208 -1,320,137,921 -1,376,065,634 -1,431,993,351
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,450,673,479 2,518,198,694 3,863,239,732 4,330,935,678
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,450,673,479 2,518,198,694 3,863,239,732 4,330,935,678
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 58,290,859,955 49,706,071,704 46,796,773,699 45,493,200,221
1. Chi phí trả trước dài hạn 22,802,913,253 22,989,360,980 23,675,488,540 22,559,571,091
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 13,294,125,969 5,202,292,668 2,286,269,780 2,778,016,428
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 22,193,820,733 21,514,418,056 20,835,015,379 20,155,612,702
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,713,507,505,104 1,797,022,005,920 1,999,321,304,789 2,216,636,536,758
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 802,226,172,951 737,761,182,416 804,828,191,649 814,442,496,273
I. Nợ ngắn hạn 796,218,673,150 732,468,133,240 799,757,869,975 807,942,804,312
1. Phải trả người bán ngắn hạn 243,567,972,157 256,178,739,204 261,372,891,050 351,380,171,841
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 55,998,996,360 7,619,547,701 6,669,984,725 7,436,439,795
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28,772,389,622 49,210,023,543 40,953,299,185 42,871,542,088
4. Phải trả người lao động 4,082,436,927 3,862,234,041 4,108,668,301
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 81,093,593,400 33,333,907,985 27,574,478,633 38,730,387,959
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,883,260,413 5,648,497,468 5,738,823,560 3,844,999,839
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 353,788,126,813 355,583,285,840 432,307,827,063 342,647,365,332
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,031,897,458 21,031,897,458 21,031,897,458 21,031,897,458
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,007,499,801 5,293,049,176 5,070,321,674 6,499,691,961
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 933,564,051 463,809,965 279,449,963 95,089,961
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,073,935,750 4,829,239,211 4,790,871,711 6,404,602,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 911,281,332,153 1,059,260,823,504 1,194,493,113,140 1,402,194,040,485
I. Vốn chủ sở hữu 911,281,332,153 1,059,260,823,504 1,194,493,113,140 1,402,194,040,485
1. Vốn góp của chủ sở hữu 265,791,350,000 265,791,350,000 265,791,350,000 265,791,350,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 265,791,350,000 265,791,350,000 265,791,350,000 265,791,350,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 29,974,241,968 29,974,241,968 29,974,241,968 29,974,241,968
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 213,510,848,947 213,510,848,947 213,510,848,947 213,510,848,947
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 407,225,418,698 556,166,756,026 692,197,041,513 900,756,030,882
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 146,393,384,412 295,334,721,740 431,365,007,227 639,923,996,596
- LNST chưa phân phối kỳ này 260,832,034,286 260,832,034,286 260,832,034,286 260,832,034,286
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -5,220,527,460 -6,182,373,437 -6,980,369,288 -7,838,431,312
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,713,507,505,104 1,797,022,005,920 1,999,321,304,789 2,216,636,536,758
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.