MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,323,108,934,755 2,446,453,636,195 2,829,757,572,782 1,001,432,776,049
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,578,464,319,874 1,082,370,597,201 2,495,714,686,629 360,675,329,114
1. Tiền 6,464,319,874 8,970,597,201 11,814,686,629 15,675,329,114
2. Các khoản tương đương tiền 1,572,000,000,000 1,073,400,000,000 2,483,900,000,000 345,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 422,500,000,000 977,000,000,000 100,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 422,500,000,000 977,000,000,000 100,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 31,676,128,744 33,792,202,784 43,705,236,791 218,118,589,002
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20,748,582,078 16,943,544,217 36,981,549,864 210,247,298,650
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,550,530,639 3,798,462,331 751,791,204 2,581,338,704
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,377,016,027 13,050,196,236 5,971,895,723 5,289,951,648
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 279,747,346,839 328,962,975,509 276,210,369,895 312,469,433,173
1. Hàng tồn kho 281,626,635,359 329,214,949,189 278,109,725,782 312,889,487,631
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,879,288,520 -251,973,680 -1,899,355,887 -420,054,458
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,721,139,298 24,327,860,701 14,127,279,467 10,169,424,760
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,273,915,368 15,590,538,815 3,907,334,338 1,413,052,565
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,447,223,930 8,737,321,886 8,750,729,417 8,756,372,195
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,469,215,712
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 784,858,393,798 768,582,285,186 753,585,571,436 712,074,729,055
I. Các khoản phải thu dài hạn 281,481,200 199,160,000 199,160,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 281,481,200 199,160,000 199,160,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 630,467,099,612 610,846,751,116 666,554,636,023 652,333,195,621
1. Tài sản cố định hữu hình 629,724,834,467 610,135,413,685 665,582,559,639 651,417,046,950
- Nguyên giá 995,483,422,241 996,029,277,241 1,070,794,281,378 1,076,872,036,352
- Giá trị hao mòn lũy kế -365,758,587,774 -385,893,863,556 -405,211,721,739 -425,454,989,402
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 742,265,145 711,337,431 972,076,384 916,148,671
- Nguyên giá 1,880,358,879 1,880,358,879 2,180,358,879 2,180,358,879
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,138,093,734 -1,169,021,448 -1,208,282,495 -1,264,210,208
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 71,974,660,857 78,009,529,815 8,261,322,378 1,450,673,479
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 71,974,660,857 78,009,529,815 8,261,322,378 1,450,673,479
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 82,135,152,129 79,526,844,255 78,570,453,035 58,290,859,955
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,236,780,319 23,964,459,248 24,054,252,687 22,802,913,253
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 32,666,343,046 32,009,758,920 31,642,976,938 13,294,125,969
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 24,232,028,764 23,552,626,087 22,873,223,410 22,193,820,733
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,107,967,328,553 3,215,035,921,381 3,583,343,144,218 1,713,507,505,104
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 927,259,835,794 907,600,639,090 2,818,126,415,213 802,226,172,951
I. Nợ ngắn hạn 925,880,095,071 906,405,258,369 2,812,041,458,744 796,218,673,150
1. Phải trả người bán ngắn hạn 321,966,156,486 233,034,000,102 392,142,293,178 243,567,972,157
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,957,162,760 22,851,801,727 17,118,507,057 55,998,996,360
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 35,864,588,713 47,061,560,863 26,640,938,561 28,772,389,622
4. Phải trả người lao động 3,597,225,221 4,082,436,927
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 196,207,720,228 204,144,629,226 191,663,284,616 81,093,593,400
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,105,206,189 4,808,797,636 1,756,282,893,506 7,883,260,413
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 327,747,363,237 369,875,346,136 407,161,644,368 353,788,126,813
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,031,897,458 21,031,897,458 21,031,897,458 21,031,897,458
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,379,740,723 1,195,380,721 6,084,956,469 6,007,499,801
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,379,740,723 1,195,380,721 1,011,020,719 933,564,051
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,073,935,750 5,073,935,750
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,180,707,492,759 2,307,435,282,291 765,216,729,005 911,281,332,153
I. Vốn chủ sở hữu 2,180,707,492,759 2,307,435,282,291 765,216,729,005 911,281,332,153
1. Vốn góp của chủ sở hữu 265,791,350,000 265,791,350,000 265,791,350,000 265,791,350,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 265,791,350,000 265,791,350,000 265,791,350,000 265,791,350,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 29,974,241,968 29,974,241,968 29,974,241,968 29,974,241,968
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 213,510,848,947 213,510,848,947 213,510,848,947 213,510,848,947
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,674,467,326,210 1,802,384,003,433 260,832,034,286 407,225,418,698
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 31,906,258,061 159,822,935,284 260,832,034,286 146,393,384,412
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,642,561,068,149 1,642,561,068,149 260,832,034,286
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -3,036,274,366 -4,225,162,057 -4,891,746,196 -5,220,527,460
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,107,967,328,553 3,215,035,921,381 3,583,343,144,218 1,713,507,505,104
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.