TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,866,787,189,066 |
2,323,108,934,755 |
2,446,453,636,195 |
2,829,757,572,782 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
865,118,068,795 |
1,578,464,319,874 |
1,082,370,597,201 |
2,495,714,686,629 |
|
1. Tiền |
5,118,068,795 |
6,464,319,874 |
8,970,597,201 |
11,814,686,629 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
860,000,000,000 |
1,572,000,000,000 |
1,073,400,000,000 |
2,483,900,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
698,500,000,000 |
422,500,000,000 |
977,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
698,500,000,000 |
422,500,000,000 |
977,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
35,818,333,212 |
31,676,128,744 |
33,792,202,784 |
43,705,236,791 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
22,304,776,682 |
20,748,582,078 |
16,943,544,217 |
36,981,549,864 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,856,919,064 |
3,550,530,639 |
3,798,462,331 |
751,791,204 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,457,252,151 |
7,377,016,027 |
13,050,196,236 |
5,971,895,723 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-800,614,685 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
255,144,929,406 |
279,747,346,839 |
328,962,975,509 |
276,210,369,895 |
|
1. Hàng tồn kho |
255,151,220,601 |
281,626,635,359 |
329,214,949,189 |
278,109,725,782 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,291,195 |
-1,879,288,520 |
-251,973,680 |
-1,899,355,887 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,205,857,653 |
10,721,139,298 |
24,327,860,701 |
14,127,279,467 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,285,992,822 |
2,273,915,368 |
15,590,538,815 |
3,907,334,338 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,919,864,831 |
8,447,223,930 |
8,737,321,886 |
8,750,729,417 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
1,469,215,712 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
799,272,807,773 |
784,858,393,798 |
768,582,285,186 |
753,585,571,436 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
281,481,200 |
281,481,200 |
199,160,000 |
199,160,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
281,481,200 |
281,481,200 |
199,160,000 |
199,160,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
648,984,829,879 |
630,467,099,612 |
610,846,751,116 |
666,554,636,023 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
648,211,637,020 |
629,724,834,467 |
610,135,413,685 |
665,582,559,639 |
|
- Nguyên giá |
998,316,776,512 |
995,483,422,241 |
996,029,277,241 |
1,070,794,281,378 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-350,105,139,492 |
-365,758,587,774 |
-385,893,863,556 |
-405,211,721,739 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
773,192,859 |
742,265,145 |
711,337,431 |
972,076,384 |
|
- Nguyên giá |
1,880,358,879 |
1,880,358,879 |
1,880,358,879 |
2,180,358,879 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,107,166,020 |
-1,138,093,734 |
-1,169,021,448 |
-1,208,282,495 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
71,902,392,271 |
71,974,660,857 |
78,009,529,815 |
8,261,322,378 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
71,902,392,271 |
71,974,660,857 |
78,009,529,815 |
8,261,322,378 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
78,104,104,423 |
82,135,152,129 |
79,526,844,255 |
78,570,453,035 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
24,246,724,502 |
25,236,780,319 |
23,964,459,248 |
24,054,252,687 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
28,945,948,480 |
32,666,343,046 |
32,009,758,920 |
31,642,976,938 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
24,911,431,441 |
24,232,028,764 |
23,552,626,087 |
22,873,223,410 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,666,059,996,839 |
3,107,967,328,553 |
3,215,035,921,381 |
3,583,343,144,218 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
553,698,390,264 |
927,259,835,794 |
907,600,639,090 |
2,818,126,415,213 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
552,024,541,589 |
925,880,095,071 |
906,405,258,369 |
2,812,041,458,744 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
237,245,775,384 |
321,966,156,486 |
233,034,000,102 |
392,142,293,178 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
16,684,160,844 |
16,957,162,760 |
22,851,801,727 |
17,118,507,057 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,179,765,572 |
35,864,588,713 |
47,061,560,863 |
26,640,938,561 |
|
4. Phải trả người lao động |
889,215 |
|
3,597,225,221 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
187,678,310,479 |
196,207,720,228 |
204,144,629,226 |
191,663,284,616 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,905,575,162 |
6,105,206,189 |
4,808,797,636 |
1,756,282,893,506 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
69,298,167,475 |
327,747,363,237 |
369,875,346,136 |
407,161,644,368 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
21,031,897,458 |
21,031,897,458 |
21,031,897,458 |
21,031,897,458 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,673,848,675 |
1,379,740,723 |
1,195,380,721 |
6,084,956,469 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,673,848,675 |
1,379,740,723 |
1,195,380,721 |
1,011,020,719 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
5,073,935,750 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,112,361,606,575 |
2,180,707,492,759 |
2,307,435,282,291 |
765,216,729,005 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,112,361,606,575 |
2,180,707,492,759 |
2,307,435,282,291 |
765,216,729,005 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
29,974,241,968 |
29,974,241,968 |
29,974,241,968 |
29,974,241,968 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
213,510,848,947 |
213,510,848,947 |
213,510,848,947 |
213,510,848,947 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,605,512,176,399 |
1,674,467,326,210 |
1,802,384,003,433 |
260,832,034,286 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-37,048,891,750 |
31,906,258,061 |
159,822,935,284 |
260,832,034,286 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,642,561,068,149 |
1,642,561,068,149 |
1,642,561,068,149 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-2,427,010,739 |
-3,036,274,366 |
-4,225,162,057 |
-4,891,746,196 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,666,059,996,839 |
3,107,967,328,553 |
3,215,035,921,381 |
3,583,343,144,218 |
|