TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,772,013,194,172 |
1,774,965,379,886 |
2,323,304,183,347 |
2,829,757,572,782 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,370,410,246,815 |
1,425,460,022,439 |
1,614,295,701,893 |
2,495,714,686,629 |
|
1. Tiền |
48,410,246,815 |
27,960,022,439 |
5,195,701,893 |
11,814,686,629 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,322,000,000,000 |
1,397,500,000,000 |
1,609,100,000,000 |
2,483,900,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
445,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
445,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
61,589,168,440 |
57,467,600,540 |
57,038,432,612 |
43,705,236,791 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
40,767,881,540 |
45,236,608,603 |
47,312,797,128 |
36,981,549,864 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,247,360,790 |
5,395,710,480 |
4,061,378,970 |
751,791,204 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,608,616,667 |
7,683,928,786 |
6,464,871,199 |
5,971,895,723 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,034,690,557 |
-848,647,329 |
-800,614,685 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
335,150,190,528 |
291,532,492,409 |
192,958,056,825 |
276,210,369,895 |
|
1. Hàng tồn kho |
349,086,694,959 |
298,150,034,045 |
195,847,960,093 |
278,109,725,782 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-13,936,504,431 |
-6,617,541,636 |
-2,889,903,268 |
-1,899,355,887 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,863,588,389 |
505,264,498 |
14,011,992,017 |
14,127,279,467 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,044,248,083 |
505,264,498 |
5,886,117,913 |
3,907,334,338 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,043,493 |
|
8,125,874,104 |
8,750,729,417 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,105,546,813 |
|
|
1,469,215,712 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
709,750,000 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
716,779,582,520 |
754,495,074,917 |
816,955,643,678 |
753,585,571,436 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
510,856,000 |
787,337,200 |
199,160,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
510,856,000 |
787,337,200 |
199,160,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
699,555,080,029 |
558,555,537,339 |
666,253,545,393 |
666,554,636,023 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
595,428,080,363 |
558,471,864,530 |
665,449,424,820 |
665,582,559,639 |
|
- Nguyên giá |
804,756,332,098 |
827,362,931,047 |
996,849,362,350 |
1,070,794,281,378 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-209,328,251,735 |
-268,891,066,517 |
-331,399,937,530 |
-405,211,721,739 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,529,885,651 |
83,672,809 |
804,120,573 |
972,076,384 |
|
- Nguyên giá |
18,323,959,390 |
1,004,073,640 |
1,880,358,879 |
2,180,358,879 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,794,073,739 |
-920,400,831 |
-1,076,238,306 |
-1,208,282,495 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
149,981,030,413 |
69,877,443,965 |
8,261,322,378 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
87,597,114,015 |
149,981,030,413 |
69,877,443,965 |
8,261,322,378 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,224,502,491 |
45,447,651,165 |
80,037,317,120 |
78,570,453,035 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,332,581,654 |
23,077,008,589 |
25,470,707,385 |
24,054,252,687 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
11,716,420,837 |
22,370,642,576 |
28,975,775,617 |
31,642,976,938 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
25,590,834,118 |
22,873,223,410 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,488,792,776,692 |
2,529,460,454,803 |
3,140,259,827,025 |
3,583,343,144,218 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,012,291,149,788 |
760,764,332,168 |
990,163,024,175 |
2,818,126,415,213 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,011,283,461,088 |
695,198,683,483 |
988,304,815,498 |
2,812,041,458,744 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
194,213,214,701 |
240,137,845,202 |
342,122,116,780 |
392,142,293,178 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,804,035,705 |
13,235,282,507 |
6,600,908,908 |
17,118,507,057 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
35,290,485,567 |
42,659,380,022 |
69,121,472,935 |
26,640,938,561 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
213,770,744,052 |
182,306,786,197 |
206,835,685,717 |
191,663,284,616 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
1,731,364,837 |
2,212,809,257 |
1,756,282,893,506 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
194,096,127,260 |
340,379,924,443 |
407,161,644,368 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
24,180,132,039 |
21,031,897,458 |
21,031,897,458 |
21,031,897,458 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,007,688,700 |
65,565,648,685 |
1,858,208,677 |
6,084,956,469 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,007,688,700 |
2,565,648,685 |
1,858,208,677 |
1,011,020,719 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
63,000,000,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
5,073,935,750 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,476,501,626,904 |
1,768,696,122,635 |
2,150,096,802,850 |
765,216,729,005 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,476,501,626,904 |
1,768,696,122,635 |
2,150,096,802,850 |
765,216,729,005 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
265,791,350,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
29,974,241,968 |
29,974,241,968 |
29,974,241,968 |
29,974,241,968 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
173,925,282,879 |
213,510,848,947 |
213,510,848,947 |
213,510,848,947 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
967,225,185,989 |
1,259,419,681,720 |
1,642,561,068,149 |
260,832,034,286 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
260,832,034,286 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
-1,740,706,214 |
-4,891,746,196 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,488,792,776,692 |
2,529,460,454,803 |
3,140,259,827,025 |
3,583,343,144,218 |
|