MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,772,013,194,172 1,774,965,379,886 2,323,304,183,347 2,829,757,572,782
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,370,410,246,815 1,425,460,022,439 1,614,295,701,893 2,495,714,686,629
1. Tiền 48,410,246,815 27,960,022,439 5,195,701,893 11,814,686,629
2. Các khoản tương đương tiền 1,322,000,000,000 1,397,500,000,000 1,609,100,000,000 2,483,900,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 445,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 445,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 61,589,168,440 57,467,600,540 57,038,432,612 43,705,236,791
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 40,767,881,540 45,236,608,603 47,312,797,128 36,981,549,864
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,247,360,790 5,395,710,480 4,061,378,970 751,791,204
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,608,616,667 7,683,928,786 6,464,871,199 5,971,895,723
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,034,690,557 -848,647,329 -800,614,685
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 335,150,190,528 291,532,492,409 192,958,056,825 276,210,369,895
1. Hàng tồn kho 349,086,694,959 298,150,034,045 195,847,960,093 278,109,725,782
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -13,936,504,431 -6,617,541,636 -2,889,903,268 -1,899,355,887
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,863,588,389 505,264,498 14,011,992,017 14,127,279,467
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,044,248,083 505,264,498 5,886,117,913 3,907,334,338
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,043,493 8,125,874,104 8,750,729,417
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,105,546,813 1,469,215,712
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 709,750,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 716,779,582,520 754,495,074,917 816,955,643,678 753,585,571,436
I. Các khoản phải thu dài hạn 510,856,000 787,337,200 199,160,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 510,856,000 787,337,200 199,160,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 699,555,080,029 558,555,537,339 666,253,545,393 666,554,636,023
1. Tài sản cố định hữu hình 595,428,080,363 558,471,864,530 665,449,424,820 665,582,559,639
- Nguyên giá 804,756,332,098 827,362,931,047 996,849,362,350 1,070,794,281,378
- Giá trị hao mòn lũy kế -209,328,251,735 -268,891,066,517 -331,399,937,530 -405,211,721,739
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,529,885,651 83,672,809 804,120,573 972,076,384
- Nguyên giá 18,323,959,390 1,004,073,640 1,880,358,879 2,180,358,879
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,794,073,739 -920,400,831 -1,076,238,306 -1,208,282,495
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 149,981,030,413 69,877,443,965 8,261,322,378
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 87,597,114,015 149,981,030,413 69,877,443,965 8,261,322,378
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 17,224,502,491 45,447,651,165 80,037,317,120 78,570,453,035
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,332,581,654 23,077,008,589 25,470,707,385 24,054,252,687
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 11,716,420,837 22,370,642,576 28,975,775,617 31,642,976,938
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 25,590,834,118 22,873,223,410
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,488,792,776,692 2,529,460,454,803 3,140,259,827,025 3,583,343,144,218
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,012,291,149,788 760,764,332,168 990,163,024,175 2,818,126,415,213
I. Nợ ngắn hạn 1,011,283,461,088 695,198,683,483 988,304,815,498 2,812,041,458,744
1. Phải trả người bán ngắn hạn 194,213,214,701 240,137,845,202 342,122,116,780 392,142,293,178
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,804,035,705 13,235,282,507 6,600,908,908 17,118,507,057
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 35,290,485,567 42,659,380,022 69,121,472,935 26,640,938,561
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 213,770,744,052 182,306,786,197 206,835,685,717 191,663,284,616
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,731,364,837 2,212,809,257 1,756,282,893,506
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 194,096,127,260 340,379,924,443 407,161,644,368
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 24,180,132,039 21,031,897,458 21,031,897,458 21,031,897,458
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,007,688,700 65,565,648,685 1,858,208,677 6,084,956,469
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,007,688,700 2,565,648,685 1,858,208,677 1,011,020,719
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 63,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,073,935,750
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,476,501,626,904 1,768,696,122,635 2,150,096,802,850 765,216,729,005
I. Vốn chủ sở hữu 1,476,501,626,904 1,768,696,122,635 2,150,096,802,850 765,216,729,005
1. Vốn góp của chủ sở hữu 265,791,350,000 265,791,350,000 265,791,350,000 265,791,350,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 265,791,350,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 29,974,241,968 29,974,241,968 29,974,241,968 29,974,241,968
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 173,925,282,879 213,510,848,947 213,510,848,947 213,510,848,947
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 967,225,185,989 1,259,419,681,720 1,642,561,068,149 260,832,034,286
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 260,832,034,286
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -1,740,706,214 -4,891,746,196
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,488,792,776,692 2,529,460,454,803 3,140,259,827,025 3,583,343,144,218
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.