TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,703,821,001,783 |
1,774,970,011,796 |
1,970,508,066,558 |
2,323,304,183,347 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
539,488,014,359 |
743,037,064,170 |
1,473,682,060,552 |
1,614,295,701,893 |
|
1. Tiền |
44,488,014,359 |
48,137,064,170 |
51,182,060,552 |
5,195,701,893 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
495,000,000,000 |
694,900,000,000 |
1,422,500,000,000 |
1,609,100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
772,500,000,000 |
595,000,000,000 |
80,000,000,000 |
445,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
772,500,000,000 |
595,000,000,000 |
80,000,000,000 |
445,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
46,732,874,807 |
69,193,487,479 |
53,150,088,586 |
57,038,432,612 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
34,236,850,589 |
38,126,970,778 |
34,390,765,895 |
47,312,797,128 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,231,939,375 |
18,782,468,933 |
12,549,099,543 |
4,061,378,970 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,064,699,528 |
13,084,662,453 |
7,010,837,833 |
6,464,871,199 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-800,614,685 |
-800,614,685 |
-800,614,685 |
-800,614,685 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
342,641,087,245 |
362,702,000,379 |
354,516,069,753 |
192,958,056,825 |
|
1. Hàng tồn kho |
343,109,691,681 |
370,134,762,247 |
361,215,920,345 |
195,847,960,093 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-468,604,436 |
-7,432,761,868 |
-6,699,850,592 |
-2,889,903,268 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,459,025,372 |
5,037,459,768 |
9,159,847,667 |
14,011,992,017 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,459,025,372 |
3,454,283,914 |
2,485,499,320 |
5,886,117,913 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,583,175,854 |
6,674,348,347 |
8,125,874,104 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
746,457,890,742 |
785,690,190,935 |
818,859,043,646 |
816,955,643,678 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
676,337,200 |
787,337,200 |
787,337,200 |
787,337,200 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
676,337,200 |
787,337,200 |
787,337,200 |
787,337,200 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
543,771,045,737 |
540,253,737,364 |
531,356,770,534 |
666,253,545,393 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
543,771,045,737 |
539,387,761,363 |
530,521,722,247 |
665,449,424,820 |
|
- Nguyên giá |
827,199,213,524 |
837,645,647,969 |
843,501,325,822 |
996,849,362,350 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-283,428,167,787 |
-298,257,886,606 |
-312,979,603,575 |
-331,399,937,530 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
865,976,001 |
835,048,287 |
804,120,573 |
|
- Nguyên giá |
1,004,073,640 |
1,880,358,879 |
1,880,358,879 |
1,880,358,879 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,004,073,640 |
-1,014,382,878 |
-1,045,310,592 |
-1,076,238,306 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
158,427,921,026 |
167,180,783,576 |
210,671,880,206 |
69,877,443,965 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
158,427,921,026 |
167,180,783,576 |
210,671,880,206 |
69,877,443,965 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
43,582,586,779 |
77,468,332,795 |
76,043,055,706 |
80,037,317,120 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
22,812,285,955 |
22,516,659,677 |
23,502,190,405 |
25,470,707,385 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
20,770,300,824 |
28,002,033,646 |
26,270,628,506 |
28,975,775,617 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
26,949,639,472 |
26,270,236,795 |
25,590,834,118 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,450,278,892,525 |
2,560,660,202,731 |
2,789,367,110,204 |
3,140,259,827,025 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
684,143,617,447 |
742,683,726,490 |
866,159,762,401 |
990,163,024,175 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
623,262,328,764 |
740,486,797,809 |
864,117,193,722 |
988,304,815,498 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
158,885,639,764 |
210,482,908,789 |
270,173,284,584 |
342,122,116,780 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,989,001,941 |
8,311,546,344 |
10,473,151,250 |
6,600,908,908 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,731,720,302 |
32,916,497,007 |
42,252,007,062 |
69,121,472,935 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,691,997,155 |
4,211,231,167 |
419,571,151 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
150,523,072,633 |
209,892,530,578 |
194,563,553,376 |
206,835,685,717 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,871,639,582 |
2,314,829,505 |
2,584,454,533 |
2,212,809,257 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
271,537,359,929 |
251,325,356,961 |
322,619,274,308 |
340,379,924,443 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
21,031,897,458 |
21,031,897,458 |
21,031,897,458 |
21,031,897,458 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
60,881,288,683 |
2,196,928,681 |
2,042,568,679 |
1,858,208,677 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,381,288,683 |
2,196,928,681 |
2,042,568,679 |
1,858,208,677 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
58,500,000,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,766,135,275,078 |
1,817,976,476,241 |
1,923,207,347,803 |
2,150,096,802,850 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,766,135,275,078 |
1,817,976,476,241 |
1,923,207,347,803 |
2,150,096,802,850 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
265,791,350,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
29,974,241,968 |
29,974,241,968 |
29,974,241,968 |
29,974,241,968 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
213,510,848,947 |
213,510,848,947 |
213,510,848,947 |
213,510,848,947 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,256,858,834,163 |
1,307,824,848,907 |
1,414,301,965,035 |
1,642,561,068,149 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
875,186,419 |
-371,058,147 |
-1,740,706,214 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,450,278,892,525 |
2,560,660,202,731 |
2,789,367,110,204 |
3,140,259,827,025 |
|