TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,774,965,379,886 |
1,703,821,001,783 |
1,774,970,011,796 |
1,970,508,066,558 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,425,460,022,439 |
539,488,014,359 |
743,037,064,170 |
1,473,682,060,552 |
|
1. Tiền |
27,960,022,439 |
44,488,014,359 |
48,137,064,170 |
51,182,060,552 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,397,500,000,000 |
495,000,000,000 |
694,900,000,000 |
1,422,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
772,500,000,000 |
595,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
772,500,000,000 |
595,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
57,467,600,540 |
46,732,874,807 |
69,193,487,479 |
53,150,088,586 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
45,236,608,603 |
34,236,850,589 |
38,126,970,778 |
34,390,765,895 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,395,710,480 |
2,231,939,375 |
18,782,468,933 |
12,549,099,543 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,683,928,786 |
11,064,699,528 |
13,084,662,453 |
7,010,837,833 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-848,647,329 |
-800,614,685 |
-800,614,685 |
-800,614,685 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
291,532,492,409 |
342,641,087,245 |
362,702,000,379 |
354,516,069,753 |
|
1. Hàng tồn kho |
298,150,034,045 |
343,109,691,681 |
370,134,762,247 |
361,215,920,345 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,617,541,636 |
-468,604,436 |
-7,432,761,868 |
-6,699,850,592 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
505,264,498 |
2,459,025,372 |
5,037,459,768 |
9,159,847,667 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
505,264,498 |
2,459,025,372 |
3,454,283,914 |
2,485,499,320 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
1,583,175,854 |
6,674,348,347 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
754,495,074,917 |
746,457,890,742 |
785,690,190,935 |
818,859,043,646 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
510,856,000 |
676,337,200 |
787,337,200 |
787,337,200 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
510,856,000 |
676,337,200 |
787,337,200 |
787,337,200 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
558,555,537,339 |
543,771,045,737 |
540,253,737,364 |
531,356,770,534 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
558,471,864,530 |
543,771,045,737 |
539,387,761,363 |
530,521,722,247 |
|
- Nguyên giá |
827,362,931,047 |
827,199,213,524 |
837,645,647,969 |
843,501,325,822 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-268,891,066,517 |
-283,428,167,787 |
-298,257,886,606 |
-312,979,603,575 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
83,672,809 |
|
865,976,001 |
835,048,287 |
|
- Nguyên giá |
1,004,073,640 |
1,004,073,640 |
1,880,358,879 |
1,880,358,879 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-920,400,831 |
-1,004,073,640 |
-1,014,382,878 |
-1,045,310,592 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
149,981,030,413 |
158,427,921,026 |
167,180,783,576 |
210,671,880,206 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
149,981,030,413 |
158,427,921,026 |
167,180,783,576 |
210,671,880,206 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
45,447,651,165 |
43,582,586,779 |
77,468,332,795 |
76,043,055,706 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
23,077,008,589 |
22,812,285,955 |
22,516,659,677 |
23,502,190,405 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
22,370,642,576 |
20,770,300,824 |
28,002,033,646 |
26,270,628,506 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
26,949,639,472 |
26,270,236,795 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,529,460,454,803 |
2,450,278,892,525 |
2,560,660,202,731 |
2,789,367,110,204 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
760,764,332,168 |
684,143,617,447 |
742,683,726,490 |
866,159,762,401 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
695,198,683,483 |
623,262,328,764 |
740,486,797,809 |
864,117,193,722 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
240,137,845,202 |
158,885,639,764 |
210,482,908,789 |
270,173,284,584 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,235,282,507 |
12,989,001,941 |
8,311,546,344 |
10,473,151,250 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
42,659,380,022 |
2,731,720,302 |
32,916,497,007 |
42,252,007,062 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
3,691,997,155 |
4,211,231,167 |
419,571,151 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
182,306,786,197 |
150,523,072,633 |
209,892,530,578 |
194,563,553,376 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,731,364,837 |
1,871,639,582 |
2,314,829,505 |
2,584,454,533 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
194,096,127,260 |
271,537,359,929 |
251,325,356,961 |
322,619,274,308 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
21,031,897,458 |
21,031,897,458 |
21,031,897,458 |
21,031,897,458 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
65,565,648,685 |
60,881,288,683 |
2,196,928,681 |
2,042,568,679 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,565,648,685 |
2,381,288,683 |
2,196,928,681 |
2,042,568,679 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
63,000,000,000 |
58,500,000,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,768,696,122,635 |
1,766,135,275,078 |
1,817,976,476,241 |
1,923,207,347,803 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,768,696,122,635 |
1,766,135,275,078 |
1,817,976,476,241 |
1,923,207,347,803 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
265,791,350,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
29,974,241,968 |
29,974,241,968 |
29,974,241,968 |
29,974,241,968 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
213,510,848,947 |
213,510,848,947 |
213,510,848,947 |
213,510,848,947 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,259,419,681,720 |
1,256,858,834,163 |
1,307,824,848,907 |
1,414,301,965,035 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
875,186,419 |
-371,058,147 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,529,460,454,803 |
2,450,278,892,525 |
2,560,660,202,731 |
2,789,367,110,204 |
|