1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
117,205,043,947 |
364,585,291,838 |
140,677,671,180 |
238,561,953,055 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
117,205,043,947 |
364,585,291,838 |
140,677,671,180 |
238,561,953,055 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
101,388,690,631 |
339,717,219,332 |
125,839,682,101 |
216,137,876,321 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,816,353,316 |
24,868,072,506 |
14,837,989,079 |
22,424,076,734 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
146,543,631 |
3,284,677,307 |
1,795,206,905 |
3,543,985,314 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,554,775,408 |
4,023,669,915 |
3,771,353,452 |
5,066,266,495 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,554,775,408 |
4,023,669,915 |
3,771,353,452 |
5,066,266,495 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,375,659,071 |
6,549,200,167 |
8,127,697,962 |
10,270,837,591 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,886,611,197 |
11,911,942,988 |
4,270,878,601 |
8,289,117,151 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
145,851,271 |
5,667,936,743 |
463,265,969 |
2,341,840,811 |
|
12. Thu nhập khác |
103,888,670 |
168,203,792 |
80,336,205 |
318,177,295 |
|
13. Chi phí khác |
144,463,119 |
163,495,649 |
89,256,546 |
80,191,043 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-40,574,449 |
4,708,143 |
-8,920,341 |
237,986,252 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
105,276,822 |
5,672,644,886 |
454,345,628 |
2,579,827,063 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
21,055,364 |
2,103,814,133 |
90,869,126 |
602,848,992 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
84,221,458 |
3,568,830,753 |
363,476,502 |
1,976,978,071 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
84,221,458 |
3,568,830,753 |
363,476,502 |
1,976,978,071 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
07 |
297 |
30 |
165 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|