MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vinaconex 25 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 117,205,043,947 364,585,291,838 140,677,671,180 238,561,953,055
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 117,205,043,947 364,585,291,838 140,677,671,180 238,561,953,055
4. Giá vốn hàng bán 101,388,690,631 339,717,219,332 125,839,682,101 216,137,876,321
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,816,353,316 24,868,072,506 14,837,989,079 22,424,076,734
6. Doanh thu hoạt động tài chính 146,543,631 3,284,677,307 1,795,206,905 3,543,985,314
7. Chi phí tài chính 4,554,775,408 4,023,669,915 3,771,353,452 5,066,266,495
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,554,775,408 4,023,669,915 3,771,353,452 5,066,266,495
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,375,659,071 6,549,200,167 8,127,697,962 10,270,837,591
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,886,611,197 11,911,942,988 4,270,878,601 8,289,117,151
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 145,851,271 5,667,936,743 463,265,969 2,341,840,811
12. Thu nhập khác 103,888,670 168,203,792 80,336,205 318,177,295
13. Chi phí khác 144,463,119 163,495,649 89,256,546 80,191,043
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -40,574,449 4,708,143 -8,920,341 237,986,252
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 105,276,822 5,672,644,886 454,345,628 2,579,827,063
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 21,055,364 2,103,814,133 90,869,126 602,848,992
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 84,221,458 3,568,830,753 363,476,502 1,976,978,071
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 84,221,458 3,568,830,753 363,476,502 1,976,978,071
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 07 297 30 165
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.