1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
340,894,952,719 |
171,327,385,560 |
253,978,643,649 |
285,482,509,384 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
340,894,952,719 |
171,327,385,560 |
253,978,643,649 |
285,482,509,384 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
302,393,133,356 |
151,364,080,038 |
226,679,865,320 |
256,715,319,787 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
38,501,819,363 |
19,963,305,522 |
27,298,778,329 |
28,767,189,597 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
580,650,075 |
226,995,591 |
277,227,906 |
544,759,165 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,690,397,357 |
3,636,982,099 |
3,178,126,272 |
3,606,372,663 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,690,397,357 |
3,636,982,099 |
3,178,126,272 |
3,606,372,663 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
13,705,937,442 |
7,478,170,710 |
11,520,796,095 |
11,908,846,501 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,566,932,237 |
7,088,640,175 |
9,610,455,229 |
8,946,049,932 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,119,202,402 |
1,986,508,129 |
3,266,628,639 |
4,850,679,666 |
|
12. Thu nhập khác |
1,250,067,731 |
38,100,000 |
28,067,458 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,709,118,813 |
6,000,000 |
449,026,840 |
4,090,910 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-459,051,082 |
32,100,000 |
-420,959,382 |
-4,090,910 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,660,151,320 |
2,018,608,129 |
2,845,669,257 |
4,846,588,756 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,224,314,912 |
472,524,972 |
562,892,889 |
969,317,752 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,435,836,408 |
1,546,083,157 |
2,282,776,368 |
3,877,271,004 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,435,836,408 |
1,546,083,157 |
2,282,776,368 |
3,877,271,004 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
703 |
129 |
190 |
323 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|