1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
243,007,043,340 |
264,488,700,735 |
340,894,952,719 |
171,327,385,560 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
243,007,043,340 |
264,488,700,735 |
340,894,952,719 |
171,327,385,560 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
215,782,033,018 |
240,666,597,795 |
302,393,133,356 |
151,364,080,038 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,225,010,322 |
23,822,102,940 |
38,501,819,363 |
19,963,305,522 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
289,046,560 |
216,564,979 |
580,650,075 |
226,995,591 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,304,155,765 |
3,841,826,290 |
4,690,397,357 |
3,636,982,099 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,304,155,765 |
3,841,826,290 |
4,690,397,357 |
3,636,982,099 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,252,384,979 |
10,466,398,056 |
13,705,937,442 |
7,478,170,710 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,267,710,218 |
6,397,947,468 |
8,566,932,237 |
7,088,640,175 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-310,194,080 |
3,332,496,105 |
12,119,202,402 |
1,986,508,129 |
|
12. Thu nhập khác |
1,900,154,260 |
24,555,184 |
1,250,067,731 |
38,100,000 |
|
13. Chi phí khác |
547,444,546 |
284,209,449 |
1,709,118,813 |
6,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,352,709,714 |
-259,654,265 |
-459,051,082 |
32,100,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,042,515,634 |
3,072,841,840 |
11,660,151,320 |
2,018,608,129 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
206,035,947 |
751,539,034 |
3,224,314,912 |
472,524,972 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
358,728,642 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
477,751,045 |
2,321,302,806 |
8,435,836,408 |
1,546,083,157 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
477,751,045 |
2,321,302,806 |
8,435,836,408 |
1,546,083,157 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
40 |
193 |
703 |
129 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|