MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vinaconex 25 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 243,007,043,340 264,488,700,735 340,894,952,719 171,327,385,560
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 243,007,043,340 264,488,700,735 340,894,952,719 171,327,385,560
4. Giá vốn hàng bán 215,782,033,018 240,666,597,795 302,393,133,356 151,364,080,038
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 27,225,010,322 23,822,102,940 38,501,819,363 19,963,305,522
6. Doanh thu hoạt động tài chính 289,046,560 216,564,979 580,650,075 226,995,591
7. Chi phí tài chính 5,304,155,765 3,841,826,290 4,690,397,357 3,636,982,099
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,304,155,765 3,841,826,290 4,690,397,357 3,636,982,099
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 14,252,384,979 10,466,398,056 13,705,937,442 7,478,170,710
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,267,710,218 6,397,947,468 8,566,932,237 7,088,640,175
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -310,194,080 3,332,496,105 12,119,202,402 1,986,508,129
12. Thu nhập khác 1,900,154,260 24,555,184 1,250,067,731 38,100,000
13. Chi phí khác 547,444,546 284,209,449 1,709,118,813 6,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,352,709,714 -259,654,265 -459,051,082 32,100,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,042,515,634 3,072,841,840 11,660,151,320 2,018,608,129
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 206,035,947 751,539,034 3,224,314,912 472,524,972
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 358,728,642
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 477,751,045 2,321,302,806 8,435,836,408 1,546,083,157
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 477,751,045 2,321,302,806 8,435,836,408 1,546,083,157
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 40 193 703 129
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.