MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vinaconex 25 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 180,754,959,259 341,796,431,119 239,236,803,497 142,132,141,315
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 180,754,959,259 341,796,431,119 239,236,803,497 142,132,141,315
4. Giá vốn hàng bán 161,231,696,808 313,353,115,241 215,826,275,058 126,682,224,353
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 19,523,262,451 28,443,315,878 23,410,528,439 15,449,916,962
6. Doanh thu hoạt động tài chính 227,576,058 1,073,747,039 505,334,832 647,136,401
7. Chi phí tài chính 3,759,854,134 3,083,328,735 3,214,392,142 5,257,236,621
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,759,854,134 3,083,328,735 3,214,392,142 5,257,236,621
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,067,184,319 12,131,414,525 5,846,000,721 9,668,770,376
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,722,955,806 10,053,192,429 9,238,892,977 6,084,569,943
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,200,844,250 4,249,127,228 5,616,577,431 -4,913,523,577
12. Thu nhập khác 3,890,301,077 175,546,930 1,463,340,410
13. Chi phí khác 343,460 284,077,876 145,454,555 224,811,538
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -343,460 3,606,223,201 30,092,375 1,238,528,872
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,200,500,790 7,855,350,429 5,646,669,806 -3,674,994,705
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 770,214,059 1,566,853,130 1,129,333,960 742,902,629
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 105,886,099
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,324,400,632 6,288,497,299 4,517,335,846 -4,417,897,334
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,324,400,632 6,288,497,299 4,517,335,846 -4,417,897,334
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 277 524 376 -368
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.