1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
190,334,697,911 |
252,619,230,904 |
403,245,521,141 |
180,754,959,259 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
190,334,697,911 |
252,619,230,904 |
403,245,521,141 |
180,754,959,259 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
165,005,508,281 |
231,729,641,987 |
375,370,976,341 |
161,231,696,808 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
25,329,189,630 |
20,889,588,917 |
27,874,544,800 |
19,523,262,451 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
278,590,367 |
208,665,494 |
813,931,856 |
227,576,058 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,939,496,390 |
3,590,648,172 |
4,219,505,489 |
3,759,854,134 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,939,496,390 |
3,590,648,172 |
4,219,505,489 |
3,759,854,134 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,856,794,911 |
5,838,539,831 |
5,200,761,132 |
3,067,184,319 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,672,397,991 |
7,565,386,010 |
8,266,717,049 |
8,722,955,806 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,139,090,705 |
4,103,680,398 |
11,001,492,986 |
4,200,844,250 |
|
12. Thu nhập khác |
652,765,255 |
160,625,229 |
7,103,629 |
|
|
13. Chi phí khác |
88,862,603 |
622,610,992 |
-146,732,425 |
343,460 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
563,902,652 |
-461,985,763 |
153,836,054 |
-343,460 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,702,993,357 |
3,641,694,635 |
11,155,329,040 |
4,200,500,790 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,669,413,069 |
664,966,045 |
2,149,327,154 |
770,214,059 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
95,688,124 |
74,729,625 |
83,430,074 |
105,886,099 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,937,892,164 |
2,901,998,965 |
8,922,571,812 |
3,324,400,632 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,937,892,164 |
2,901,998,965 |
8,922,571,812 |
3,324,400,632 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,156 |
484 |
1,487 |
277 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|