MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vinaconex 25 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 190,334,697,911 252,619,230,904 403,245,521,141 180,754,959,259
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 190,334,697,911 252,619,230,904 403,245,521,141 180,754,959,259
4. Giá vốn hàng bán 165,005,508,281 231,729,641,987 375,370,976,341 161,231,696,808
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 25,329,189,630 20,889,588,917 27,874,544,800 19,523,262,451
6. Doanh thu hoạt động tài chính 278,590,367 208,665,494 813,931,856 227,576,058
7. Chi phí tài chính 4,939,496,390 3,590,648,172 4,219,505,489 3,759,854,134
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,939,496,390 3,590,648,172 4,219,505,489 3,759,854,134
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,856,794,911 5,838,539,831 5,200,761,132 3,067,184,319
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,672,397,991 7,565,386,010 8,266,717,049 8,722,955,806
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,139,090,705 4,103,680,398 11,001,492,986 4,200,844,250
12. Thu nhập khác 652,765,255 160,625,229 7,103,629
13. Chi phí khác 88,862,603 622,610,992 -146,732,425 343,460
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 563,902,652 -461,985,763 153,836,054 -343,460
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,702,993,357 3,641,694,635 11,155,329,040 4,200,500,790
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,669,413,069 664,966,045 2,149,327,154 770,214,059
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 95,688,124 74,729,625 83,430,074 105,886,099
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,937,892,164 2,901,998,965 8,922,571,812 3,324,400,632
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,937,892,164 2,901,998,965 8,922,571,812 3,324,400,632
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,156 484 1,487 277
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.