MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vinaconex 25 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 882,194,843,526 1,005,374,718,122 1,033,309,107,275 903,920,335,190
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 882,194,843,526 1,005,374,718,122 1,033,309,107,275 903,920,335,190
4. Giá vốn hàng bán 779,881,080,644 923,171,869,699 942,925,835,977 813,054,085,681
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 102,313,762,882 82,202,848,423 90,383,271,298 90,866,249,509
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,607,174,497 2,524,172,933 3,969,368,491 2,453,794,330
7. Chi phí tài chính 16,661,594,404 16,852,373,689 16,136,491,829 15,314,811,632
- Trong đó: Chi phí lãi vay 16,661,594,404 15,933,750,347 16,136,491,829 15,314,811,632
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 23,747,988,712 14,756,649,984 19,635,235,883 33,432,889,970
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 38,652,047,656 30,639,552,268 30,550,694,120 34,104,931,988
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 23,578,570,162 22,478,445,415 28,030,217,957 10,467,410,249
12. Thu nhập khác 3,751,833,501 10,073,384,248 860,647,235 5,112,552,774
13. Chi phí khác 716,669,374 1,227,506,812 995,897,969 238,051,786
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,035,164,127 8,845,877,436 -135,250,734 4,874,500,988
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 26,613,734,289 31,324,322,851 27,894,967,223 15,341,911,237
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,962,779,937 5,838,562,702 5,288,456,181 4,208,890,978
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 30,930,309 782,735,497 400,859,307 105,886,099
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 20,620,024,043 24,703,024,651 22,205,651,735 11,027,134,160
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 18,544,174,424 24,703,024,651 22,205,651,735 11,027,134,160
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,091 4,117 3,434 1,024
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.