1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
882,194,843,526 |
1,005,374,718,122 |
1,033,309,107,275 |
903,920,335,190 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
882,194,843,526 |
1,005,374,718,122 |
1,033,309,107,275 |
903,920,335,190 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
779,881,080,644 |
923,171,869,699 |
942,925,835,977 |
813,054,085,681 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
102,313,762,882 |
82,202,848,423 |
90,383,271,298 |
90,866,249,509 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,607,174,497 |
2,524,172,933 |
3,969,368,491 |
2,453,794,330 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,661,594,404 |
16,852,373,689 |
16,136,491,829 |
15,314,811,632 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,661,594,404 |
15,933,750,347 |
16,136,491,829 |
15,314,811,632 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
23,747,988,712 |
14,756,649,984 |
19,635,235,883 |
33,432,889,970 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
38,652,047,656 |
30,639,552,268 |
30,550,694,120 |
34,104,931,988 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,578,570,162 |
22,478,445,415 |
28,030,217,957 |
10,467,410,249 |
|
12. Thu nhập khác |
3,751,833,501 |
10,073,384,248 |
860,647,235 |
5,112,552,774 |
|
13. Chi phí khác |
716,669,374 |
1,227,506,812 |
995,897,969 |
238,051,786 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,035,164,127 |
8,845,877,436 |
-135,250,734 |
4,874,500,988 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,613,734,289 |
31,324,322,851 |
27,894,967,223 |
15,341,911,237 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,962,779,937 |
5,838,562,702 |
5,288,456,181 |
4,208,890,978 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
30,930,309 |
782,735,497 |
400,859,307 |
105,886,099 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,620,024,043 |
24,703,024,651 |
22,205,651,735 |
11,027,134,160 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,544,174,424 |
24,703,024,651 |
22,205,651,735 |
11,027,134,160 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,091 |
4,117 |
3,434 |
1,024 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|