1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
354,130,369,525 |
186,880,886,001 |
190,334,697,911 |
252,619,230,904 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
354,130,369,525 |
186,880,886,001 |
190,334,697,911 |
252,619,230,904 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
329,581,326,642 |
168,017,704,146 |
165,005,508,281 |
231,729,641,987 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,549,042,883 |
18,863,181,855 |
25,329,189,630 |
20,889,588,917 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
378,927,600 |
203,444,308 |
278,590,367 |
208,665,494 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,281,055,564 |
3,386,841,778 |
4,939,496,390 |
3,590,648,172 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,304,848,850 |
3,386,841,778 |
4,939,496,390 |
3,590,648,172 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,103,615,377 |
3,739,140,009 |
4,856,794,911 |
5,838,539,831 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,493,240,732 |
7,046,193,070 |
7,672,397,991 |
7,565,386,010 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,050,058,810 |
4,894,451,306 |
8,139,090,705 |
4,103,680,398 |
|
12. Thu nhập khác |
4,810,361,995 |
40,153,122 |
652,765,255 |
160,625,229 |
|
13. Chi phí khác |
962,982,787 |
431,156,799 |
88,862,603 |
622,610,992 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,847,379,208 |
-391,003,677 |
563,902,652 |
-461,985,763 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,897,438,018 |
4,503,447,629 |
8,702,993,357 |
3,641,694,635 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,307,523,261 |
907,081,502 |
1,669,413,069 |
664,966,045 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
537,538,009 |
79,839,382 |
95,688,124 |
74,729,625 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,052,376,748 |
3,516,526,745 |
6,937,892,164 |
2,901,998,965 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,052,376,748 |
3,516,526,745 |
6,937,892,164 |
2,901,998,965 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,509 |
586 |
1,156 |
484 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|