MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vinaconex 25 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 354,130,369,525 186,880,886,001 190,334,697,911 252,619,230,904
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 354,130,369,525 186,880,886,001 190,334,697,911 252,619,230,904
4. Giá vốn hàng bán 329,581,326,642 168,017,704,146 165,005,508,281 231,729,641,987
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 24,549,042,883 18,863,181,855 25,329,189,630 20,889,588,917
6. Doanh thu hoạt động tài chính 378,927,600 203,444,308 278,590,367 208,665,494
7. Chi phí tài chính 5,281,055,564 3,386,841,778 4,939,496,390 3,590,648,172
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,304,848,850 3,386,841,778 4,939,496,390 3,590,648,172
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,103,615,377 3,739,140,009 4,856,794,911 5,838,539,831
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,493,240,732 7,046,193,070 7,672,397,991 7,565,386,010
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,050,058,810 4,894,451,306 8,139,090,705 4,103,680,398
12. Thu nhập khác 4,810,361,995 40,153,122 652,765,255 160,625,229
13. Chi phí khác 962,982,787 431,156,799 88,862,603 622,610,992
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,847,379,208 -391,003,677 563,902,652 -461,985,763
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,897,438,018 4,503,447,629 8,702,993,357 3,641,694,635
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,307,523,261 907,081,502 1,669,413,069 664,966,045
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 537,538,009 79,839,382 95,688,124 74,729,625
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,052,376,748 3,516,526,745 6,937,892,164 2,901,998,965
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,052,376,748 3,516,526,745 6,937,892,164 2,901,998,965
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,509 586 1,156 484
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.