MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vinaconex 25 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 197,655,446,014 255,560,127,407 219,485,488,537 269,545,594,594
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 197,655,446,014 255,560,127,407 219,485,488,537 269,545,594,594
4. Giá vốn hàng bán 174,073,898,094 225,018,468,335 193,475,009,112 246,590,568,133
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 23,581,547,920 30,541,659,072 26,010,479,425 22,955,026,461
6. Doanh thu hoạt động tài chính 562,874,501 107,650,644 327,655,294 348,642,186
7. Chi phí tài chính 3,589,192,235 5,263,656,877 3,287,773,979 5,467,339,285
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,589,192,235 5,263,656,877 3,187,735,950 4,524,922,657
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,932,636,606 8,293,675,487 8,509,231,478 3,658,697,985
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,033,918,718 10,214,512,054 10,299,873,305 6,709,082,188
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,588,674,862 6,278,945,635 4,241,255,957 7,468,549,189
12. Thu nhập khác 191,281,924 1,120,709,286 1,364,092,688 2,206,874,471
13. Chi phí khác 53,415,042 472,730,166 138,315 106,945,354
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 137,866,882 647,979,120 1,363,954,373 2,099,929,117
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,726,541,744 6,926,924,755 5,605,210,330 9,568,478,306
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,294,189,808 1,475,472,438 1,243,163,866 2,147,662,805
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 7,732,578 7,732,577 7,142,406
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,424,619,358 5,443,719,740 4,354,904,058 7,420,815,501
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,852,383,670 4,915,252,385 3,958,149,094 7,420,815,501
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 396,754,964
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 642 819 660 1,237
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.