MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vinaconex 25 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 231,669,128,331 197,655,446,014 255,560,127,407 219,485,488,537
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 231,669,128,331 197,655,446,014 255,560,127,407 219,485,488,537
4. Giá vốn hàng bán 207,792,620,143 174,073,898,094 225,018,468,335 193,475,009,112
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 23,876,508,188 23,581,547,920 30,541,659,072 26,010,479,425
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,283,441,096 562,874,501 107,650,644 327,655,294
7. Chi phí tài chính 4,243,206,407 3,589,192,235 5,263,656,877 3,287,773,979
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,243,206,407 3,589,192,235 5,263,656,877 3,187,735,950
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,767,851,808 5,932,636,606 8,293,675,487 8,509,231,478
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,612,945,579 9,033,918,718 10,214,512,054 10,299,873,305
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,855,945,490 5,588,674,862 6,278,945,635 4,241,255,957
12. Thu nhập khác 372,685,573 191,281,924 1,120,709,286 1,364,092,688
13. Chi phí khác 7,856,481 53,415,042 472,730,166 138,315
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 364,829,092 137,866,882 647,979,120 1,363,954,373
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,220,774,582 5,726,541,744 6,926,924,755 5,605,210,330
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,457,586,506 1,294,189,808 1,475,472,438 1,243,163,866
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 7,732,578 7,732,577 7,142,406
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,763,188,076 4,424,619,358 5,443,719,740 4,354,904,058
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,763,188,076 3,852,383,670 4,915,252,385 3,958,149,094
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 396,754,964
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,127 642 819 660
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.