1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
231,669,128,331 |
197,655,446,014 |
255,560,127,407 |
219,485,488,537 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
231,669,128,331 |
197,655,446,014 |
255,560,127,407 |
219,485,488,537 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
207,792,620,143 |
174,073,898,094 |
225,018,468,335 |
193,475,009,112 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,876,508,188 |
23,581,547,920 |
30,541,659,072 |
26,010,479,425 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,283,441,096 |
562,874,501 |
107,650,644 |
327,655,294 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,243,206,407 |
3,589,192,235 |
5,263,656,877 |
3,287,773,979 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,243,206,407 |
3,589,192,235 |
5,263,656,877 |
3,187,735,950 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,767,851,808 |
5,932,636,606 |
8,293,675,487 |
8,509,231,478 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,612,945,579 |
9,033,918,718 |
10,214,512,054 |
10,299,873,305 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,855,945,490 |
5,588,674,862 |
6,278,945,635 |
4,241,255,957 |
|
12. Thu nhập khác |
372,685,573 |
191,281,924 |
1,120,709,286 |
1,364,092,688 |
|
13. Chi phí khác |
7,856,481 |
53,415,042 |
472,730,166 |
138,315 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
364,829,092 |
137,866,882 |
647,979,120 |
1,363,954,373 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,220,774,582 |
5,726,541,744 |
6,926,924,755 |
5,605,210,330 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,457,586,506 |
1,294,189,808 |
1,475,472,438 |
1,243,163,866 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
7,732,578 |
7,732,577 |
7,142,406 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,763,188,076 |
4,424,619,358 |
5,443,719,740 |
4,354,904,058 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,763,188,076 |
3,852,383,670 |
4,915,252,385 |
3,958,149,094 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
396,754,964 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,127 |
642 |
819 |
660 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|