MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vinaconex 25 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 274,034,228,631 178,200,418,990 231,669,128,331 197,655,446,014
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 274,034,228,631 178,200,418,990 231,669,128,331 197,655,446,014
4. Giá vốn hàng bán 237,066,397,408 157,953,904,224 207,792,620,143 174,073,898,094
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 36,967,831,223 20,246,514,766 23,876,508,188 23,581,547,920
6. Doanh thu hoạt động tài chính 715,968,837 235,354,968 2,283,441,096 562,874,501
7. Chi phí tài chính 3,906,436,263 3,115,083,101 4,243,206,407 3,589,192,235
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,906,436,263 3,115,083,101 4,243,206,407 3,589,192,235
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,336,919,459 3,967,186,018 3,767,851,808 5,932,636,606
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,566,360,021 8,301,266,353 9,612,945,579 9,033,918,718
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 15,726,897,844 5,098,334,262 7,855,945,490 5,588,674,862
12. Thu nhập khác 297,100,091 457,299,482 372,685,573 191,281,924
13. Chi phí khác 328,954,261 105,607,861 7,856,481 53,415,042
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -31,854,170 351,691,621 364,829,092 137,866,882
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 15,695,043,674 5,450,025,883 8,220,774,582 5,726,541,744
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,925,862,802 1,245,063,059 1,457,586,506 1,294,189,808
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 8,787,019 7,732,577 7,732,578
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,760,393,853 4,197,230,247 6,763,188,076 4,424,619,358
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,018,748,480 3,906,168,485 6,763,188,076 3,852,383,670
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 670 651 1,127 642
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.