1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
175,142,162,384 |
274,034,228,631 |
178,200,418,990 |
231,669,128,331 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
175,142,162,384 |
274,034,228,631 |
178,200,418,990 |
231,669,128,331 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
153,902,673,790 |
237,066,397,408 |
157,953,904,224 |
207,792,620,143 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,239,488,594 |
36,967,831,223 |
20,246,514,766 |
23,876,508,188 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
456,794,150 |
715,968,837 |
235,354,968 |
2,283,441,096 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,986,914,784 |
3,906,436,263 |
3,115,083,101 |
4,243,206,407 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,986,914,784 |
3,906,436,263 |
3,115,083,101 |
4,243,206,407 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,503,213,643 |
8,336,919,459 |
3,967,186,018 |
3,767,851,808 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,826,857,829 |
8,566,360,021 |
8,301,266,353 |
9,612,945,579 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,379,296,488 |
15,726,897,844 |
5,098,334,262 |
7,855,945,490 |
|
12. Thu nhập khác |
281,319,035 |
297,100,091 |
457,299,482 |
372,685,573 |
|
13. Chi phí khác |
198,386,454 |
328,954,261 |
105,607,861 |
7,856,481 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
82,932,581 |
-31,854,170 |
351,691,621 |
364,829,092 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,462,229,069 |
15,695,043,674 |
5,450,025,883 |
8,220,774,582 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,406,586,608 |
10,925,862,802 |
1,245,063,059 |
1,457,586,506 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
8,787,020 |
8,787,019 |
7,732,577 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,046,855,441 |
4,760,393,853 |
4,197,230,247 |
6,763,188,076 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,723,451,083 |
4,018,748,480 |
3,906,168,485 |
6,763,188,076 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
621 |
670 |
651 |
1,127 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|