MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vinaconex 25 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 423,374,715,882 706,816,368,934 743,979,474,737 784,019,405,762
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 423,374,715,882 706,816,368,934 743,979,474,737 784,019,405,762
4. Giá vốn hàng bán 378,475,779,611 643,563,456,065 660,469,968,361 686,232,696,438
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 44,898,936,271 63,252,912,869 83,509,506,376 97,786,709,324
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,546,510,070 742,185,373 2,468,623,330 1,947,440,120
7. Chi phí tài chính 13,955,445,229 16,302,189,371 21,707,005,964 14,680,210,860
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,955,445,229 16,302,189,371 21,707,005,964 14,680,210,860
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,886,554,528 6,973,297,503 13,041,115,917 17,502,508,645
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,964,776,756 22,200,965,433 28,663,352,124 32,494,956,608
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,638,669,828 17,661,196,441 22,246,831,680 32,496,094,075
12. Thu nhập khác 1,560,350,957 2,750,524,198 1,565,556,823 1,361,519,428
13. Chi phí khác 251,238,513 2,723,260,585 2,147,637,124 681,826,995
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,309,112,444 27,263,613 -582,080,301 679,692,433
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 15,947,782,272 17,688,460,054 21,664,751,379 33,175,786,508
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,042,058,299 4,942,723,031 5,368,791,658 15,358,280,135
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -199,453,398 -35,951,912 106,248,068
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,905,723,973 12,945,190,421 16,331,911,633 17,711,258,305
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,830,447,748 12,910,614,364 16,180,436,788 15,953,673,426
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,973 2,176 2,697 2,659
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.