TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
870,877,209,467 |
940,079,064,123 |
893,460,095,809 |
962,750,530,529 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,915,892,746 |
37,228,512,470 |
13,595,998,557 |
20,736,162,815 |
|
1. Tiền |
16,415,892,746 |
32,228,512,470 |
13,595,998,557 |
20,736,162,815 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,500,000,000 |
5,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,900,000,000 |
2,900,000,000 |
12,900,000,000 |
18,690,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,900,000,000 |
2,900,000,000 |
12,900,000,000 |
18,690,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
575,655,998,586 |
615,349,025,273 |
545,620,404,234 |
600,474,367,355 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
475,085,837,779 |
532,401,663,974 |
455,382,560,966 |
492,722,883,212 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
63,101,617,068 |
40,257,571,757 |
41,565,748,479 |
55,767,488,840 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
43,217,244,065 |
51,829,510,617 |
57,588,358,373 |
60,900,258,887 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,748,700,326 |
-9,139,721,075 |
-8,916,263,584 |
-8,916,263,584 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
262,553,838,637 |
275,866,365,976 |
306,289,397,741 |
307,115,846,719 |
|
1. Hàng tồn kho |
262,553,838,637 |
275,866,365,976 |
306,289,397,741 |
307,115,846,719 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,851,479,498 |
8,735,160,404 |
15,054,295,277 |
15,734,153,640 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,460,045,894 |
2,733,720,830 |
2,529,189,389 |
6,335,408,741 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,571,434,154 |
2,489,237,530 |
3,034,110,521 |
3,374,246,710 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,819,999,450 |
3,512,202,044 |
9,490,995,367 |
6,024,498,189 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
59,343,741,846 |
55,992,197,538 |
52,389,242,803 |
49,063,492,186 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
615,882,700 |
615,882,700 |
612,882,700 |
612,882,700 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
615,882,700 |
615,882,700 |
612,882,700 |
612,882,700 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
46,741,638,616 |
43,152,918,298 |
41,282,589,527 |
38,311,121,304 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
45,337,638,616 |
41,748,918,298 |
39,878,589,527 |
36,907,121,304 |
|
- Nguyên giá |
176,308,743,507 |
176,308,743,507 |
177,548,743,507 |
177,583,743,507 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-130,971,104,891 |
-134,559,825,209 |
-137,670,153,980 |
-140,676,622,203 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,404,000,000 |
1,404,000,000 |
1,404,000,000 |
1,404,000,000 |
|
- Nguyên giá |
1,849,850,000 |
1,849,850,000 |
1,849,850,000 |
1,849,850,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-445,850,000 |
-445,850,000 |
-445,850,000 |
-445,850,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
96,865,636 |
108,320,181 |
741,951,843 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
96,865,636 |
108,320,181 |
741,951,843 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
162,250,000 |
162,250,000 |
162,250,000 |
162,250,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,162,250,000 |
5,162,250,000 |
5,162,250,000 |
5,162,250,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,823,970,530 |
11,964,280,904 |
10,223,200,395 |
9,235,286,339 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,823,970,530 |
11,964,280,904 |
10,223,200,395 |
9,235,286,339 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
930,220,951,313 |
996,071,261,661 |
945,849,338,612 |
1,011,814,022,715 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
783,011,365,219 |
845,292,844,814 |
802,715,598,794 |
866,703,304,826 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
778,812,365,219 |
827,863,844,814 |
785,640,598,794 |
831,482,304,826 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
196,691,064,667 |
240,194,759,876 |
208,979,209,900 |
195,091,961,270 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
132,267,406,820 |
73,875,600,651 |
62,808,499,296 |
117,145,806,348 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,587,959,807 |
20,852,044,805 |
659,593,579 |
1,085,480,388 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,326,242,763 |
31,548,573,397 |
14,509,102,617 |
16,221,457,220 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
47,268,085,350 |
103,448,975,287 |
60,183,098,090 |
80,620,558,454 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
72,729,295,349 |
115,784,109,779 |
149,361,757,052 |
157,711,150,375 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
299,768,030,400 |
240,319,947,351 |
286,916,637,883 |
260,855,391,832 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,672,255,976 |
1,618,409,581 |
1,618,409,581 |
2,216,808,143 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
502,024,087 |
221,424,087 |
604,290,796 |
533,690,796 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,199,000,000 |
17,429,000,000 |
17,075,000,000 |
35,221,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,199,000,000 |
|
|
35,221,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
147,209,586,094 |
150,778,416,847 |
143,133,739,818 |
145,110,717,889 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
147,209,586,094 |
150,778,416,847 |
143,133,739,818 |
145,110,717,889 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,633,900,000 |
6,633,900,000 |
6,633,900,000 |
6,633,900,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,136,363,316 |
16,136,363,316 |
16,136,363,316 |
16,136,363,316 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,439,322,778 |
8,008,153,531 |
363,476,502 |
2,340,454,573 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,706,267,582 |
7,275,098,335 |
363,476,502 |
2,340,454,573 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
733,055,196 |
733,055,196 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
930,220,951,313 |
996,071,261,661 |
945,849,338,612 |
1,011,814,022,715 |
|