TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
671,039,896,022 |
715,950,350,334 |
736,481,104,190 |
799,553,018,205 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,209,771,692 |
4,031,469,906 |
14,717,542,940 |
22,312,808,732 |
|
1. Tiền |
10,209,771,692 |
4,031,469,906 |
14,717,542,940 |
22,312,808,732 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
18,159,347,483 |
18,159,347,483 |
10,900,000,000 |
27,900,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
18,159,347,483 |
18,159,347,483 |
10,900,000,000 |
27,900,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
479,298,201,664 |
523,982,005,008 |
538,475,115,804 |
588,598,636,087 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
432,815,550,292 |
479,804,176,833 |
494,450,714,863 |
528,329,746,740 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
25,210,614,129 |
22,713,548,344 |
20,211,918,954 |
41,657,916,858 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
25,289,926,865 |
25,482,169,453 |
27,830,371,609 |
24,359,672,815 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,017,889,622 |
-4,017,889,622 |
-4,017,889,622 |
-5,748,700,326 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
152,668,506,862 |
161,120,958,755 |
165,354,061,476 |
154,578,391,309 |
|
1. Hàng tồn kho |
152,668,506,862 |
161,120,958,755 |
165,354,061,476 |
154,578,391,309 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,704,068,321 |
8,656,569,182 |
7,034,383,970 |
6,163,182,077 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,197,989,640 |
4,284,334,978 |
2,912,094,876 |
2,152,461,906 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,210,720,783 |
1,322,112,201 |
1,328,962,627 |
1,364,747,072 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,295,357,898 |
3,050,122,003 |
2,793,326,467 |
2,645,973,099 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
93,177,126,480 |
88,886,662,554 |
84,873,863,309 |
76,719,363,223 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
508,045,400 |
508,045,400 |
488,445,400 |
557,545,400 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
508,045,400 |
508,045,400 |
488,445,400 |
557,545,400 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
62,153,748,616 |
59,628,359,108 |
55,993,441,640 |
52,038,102,606 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
60,644,748,616 |
58,142,951,700 |
54,531,886,084 |
50,600,398,902 |
|
- Nguyên giá |
167,775,077,635 |
169,504,350,362 |
170,085,036,054 |
170,085,036,054 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-107,130,329,019 |
-111,361,398,662 |
-115,553,149,970 |
-119,484,637,152 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,509,000,000 |
1,485,407,408 |
1,461,555,556 |
1,437,703,704 |
|
- Nguyên giá |
1,849,850,000 |
1,849,850,000 |
1,849,850,000 |
1,849,850,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-340,850,000 |
-364,442,592 |
-388,294,444 |
-412,146,296 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
162,250,000 |
162,250,000 |
162,250,000 |
162,250,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,162,250,000 |
5,162,250,000 |
5,162,250,000 |
5,162,250,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
30,353,082,464 |
28,588,008,046 |
28,229,726,269 |
23,961,465,217 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
30,353,082,464 |
28,588,008,046 |
28,229,726,269 |
23,961,465,217 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
764,217,022,502 |
804,837,012,888 |
821,354,967,499 |
876,272,381,428 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
609,513,955,151 |
658,820,138,318 |
675,055,010,633 |
726,051,462,916 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
607,207,955,151 |
657,184,388,318 |
674,089,510,633 |
725,756,212,916 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
195,321,996,874 |
206,047,198,711 |
196,336,077,404 |
199,497,301,237 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,251,114,495 |
20,321,566,771 |
26,377,611,344 |
104,339,059,980 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,539,888,141 |
12,034,532,764 |
16,316,936,257 |
18,510,308,189 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,810,806,324 |
25,325,016,527 |
14,508,131,818 |
21,511,698,607 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
48,915,559,825 |
57,519,830,058 |
66,054,613,958 |
70,640,733,787 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,231,346,798 |
13,825,384,178 |
15,104,348,492 |
17,347,454,171 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
300,008,305,798 |
311,914,046,942 |
329,287,700,241 |
287,428,255,109 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
9,900,745,680 |
9,898,745,680 |
9,829,667,032 |
6,278,977,749 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
228,191,216 |
298,066,687 |
274,424,087 |
202,424,087 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,306,000,000 |
1,635,750,000 |
965,500,000 |
295,250,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,306,000,000 |
1,635,750,000 |
965,500,000 |
295,250,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
154,703,067,351 |
146,016,874,570 |
146,299,956,866 |
150,220,918,512 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
154,703,067,351 |
146,016,874,570 |
146,299,956,866 |
150,220,918,512 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,633,900,000 |
6,633,900,000 |
6,633,900,000 |
6,633,900,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,136,363,316 |
16,136,363,316 |
16,136,363,316 |
16,136,363,316 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,932,804,035 |
3,246,611,254 |
3,529,693,550 |
7,450,655,196 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,730,518,162 |
2,083,289,057 |
2,366,371,353 |
6,287,332,999 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,663,322,197 |
1,163,322,197 |
1,163,322,197 |
1,163,322,197 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
764,217,022,502 |
804,837,012,888 |
821,354,967,499 |
876,272,381,428 |
|