TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
650,929,608,893 |
573,275,900,420 |
638,623,868,095 |
649,098,084,964 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
61,019,430,492 |
8,552,673,370 |
44,479,667,066 |
33,734,754,448 |
|
1. Tiền |
61,019,430,492 |
8,552,673,370 |
44,479,667,066 |
33,734,754,448 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
22,525,722,222 |
22,525,722,222 |
16,525,722,222 |
29,659,347,483 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
22,525,722,222 |
22,525,722,222 |
16,525,722,222 |
29,659,347,483 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
415,978,436,138 |
399,942,283,481 |
436,338,567,915 |
453,759,047,041 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
384,504,972,396 |
371,560,723,945 |
393,305,583,782 |
407,582,884,531 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,792,214,915 |
13,327,246,235 |
23,016,382,299 |
26,517,355,954 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,191,986,126 |
18,565,050,600 |
23,527,339,133 |
23,169,543,855 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,510,737,299 |
-3,510,737,299 |
-3,510,737,299 |
-3,510,737,299 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
145,325,201,047 |
132,742,237,044 |
132,879,108,944 |
124,882,959,636 |
|
1. Hàng tồn kho |
145,325,201,047 |
132,742,237,044 |
132,879,108,944 |
124,882,959,636 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,080,818,994 |
9,512,984,303 |
8,400,801,948 |
7,061,976,356 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,779,861,771 |
4,358,177,963 |
5,371,158,288 |
4,909,740,685 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,300,957,223 |
5,154,806,340 |
3,029,643,660 |
2,152,235,671 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
96,844,200,269 |
89,967,630,095 |
84,930,660,221 |
88,889,377,132 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
380,370,800 |
380,370,800 |
444,708,100 |
444,708,100 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
380,370,800 |
380,370,800 |
444,708,100 |
444,708,100 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
72,609,397,974 |
68,591,076,708 |
65,083,515,823 |
67,453,547,544 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
70,982,175,751 |
66,987,187,818 |
63,503,219,526 |
65,897,103,099 |
|
- Nguyên giá |
160,594,979,396 |
160,594,979,396 |
161,067,445,760 |
167,431,991,214 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-89,612,803,645 |
-93,607,791,578 |
-97,564,226,234 |
-101,534,888,115 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,627,222,223 |
1,603,888,890 |
1,580,296,297 |
1,556,444,445 |
|
- Nguyên giá |
1,849,850,000 |
1,849,850,000 |
1,849,850,000 |
1,849,850,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-222,627,777 |
-245,961,110 |
-269,553,703 |
-293,405,555 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
367,920,909 |
472,466,364 |
332,944,468 |
1,477,937,522 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
367,920,909 |
472,466,364 |
332,944,468 |
1,477,937,522 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
125,000,000 |
125,000,000 |
162,250,000 |
162,250,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,125,000,000 |
5,125,000,000 |
5,162,250,000 |
5,162,250,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
23,361,510,586 |
20,398,716,223 |
18,907,241,830 |
19,350,933,966 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
23,361,510,586 |
20,398,716,223 |
18,907,241,830 |
19,350,933,966 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
747,773,809,162 |
663,243,530,515 |
723,554,528,316 |
737,987,462,096 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
592,166,484,731 |
506,927,184,042 |
576,955,405,475 |
587,893,954,204 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
587,032,484,731 |
500,875,684,042 |
572,638,655,475 |
584,247,454,204 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
243,383,339,871 |
171,467,857,737 |
185,529,382,804 |
173,621,458,320 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
48,664,276,280 |
27,216,213,585 |
28,411,743,942 |
26,407,766,596 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,757,961,108 |
297,564,418 |
11,727,278,373 |
9,781,514,197 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,917,377,051 |
12,574,233,314 |
16,799,107,376 |
19,281,399,119 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
67,439,478,369 |
46,394,685,340 |
61,136,767,994 |
79,601,623,703 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,992,758,188 |
1,998,112,899 |
2,382,144,382 |
1,412,390,170 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
171,574,288,398 |
226,925,486,839 |
252,046,430,146 |
259,562,575,906 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
14,224,403,118 |
13,988,424,647 |
14,597,695,195 |
14,278,534,977 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
78,602,348 |
13,105,263 |
8,105,263 |
300,191,216 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,134,000,000 |
6,051,500,000 |
4,316,750,000 |
3,646,500,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,134,000,000 |
6,051,500,000 |
4,316,750,000 |
3,646,500,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
155,607,324,431 |
156,316,346,473 |
146,599,122,841 |
150,093,507,892 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
155,607,324,431 |
156,316,346,473 |
146,599,122,841 |
150,093,507,892 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,644,900,000 |
6,633,900,000 |
6,633,900,000 |
6,633,900,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,136,363,316 |
16,136,363,316 |
16,136,363,316 |
16,136,363,316 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,826,061,115 |
13,546,083,157 |
3,828,859,525 |
7,323,244,576 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,826,061,115 |
1,546,083,157 |
3,828,859,525 |
7,323,244,576 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
12,000,000,000 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
747,773,809,162 |
663,243,530,515 |
723,554,528,316 |
737,987,462,096 |
|