MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vinaconex 25 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 658,925,724,804 645,525,470,795 650,929,608,893 573,275,900,420
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,236,878,239 22,246,178,835 61,019,430,492 8,552,673,370
1. Tiền 28,236,878,239 22,246,178,835 61,019,430,492 8,552,673,370
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,200,000,000 7,200,000,000 22,525,722,222 22,525,722,222
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,200,000,000 7,200,000,000 22,525,722,222 22,525,722,222
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 476,059,204,081 457,928,840,039 415,978,436,138 399,942,283,481
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 440,603,060,601 417,291,109,524 384,504,972,396 371,560,723,945
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,537,299,526 22,337,113,118 17,792,214,915 13,327,246,235
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,709,581,253 21,091,354,696 17,191,986,126 18,565,050,600
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,790,737,299 -2,790,737,299 -3,510,737,299 -3,510,737,299
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 139,213,952,207 148,842,652,008 145,325,201,047 132,742,237,044
1. Hàng tồn kho 139,213,952,207 148,842,652,008 145,325,201,047 132,742,237,044
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,215,690,277 9,307,799,913 6,080,818,994 9,512,984,303
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,663,899,238 5,991,208,621 4,779,861,771 4,358,177,963
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,551,791,039 3,316,591,292 1,300,957,223 5,154,806,340
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 102,420,543,273 103,818,605,282 96,844,200,269 89,967,630,095
I. Các khoản phải thu dài hạn 296,033,500 296,033,500 380,370,800 380,370,800
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 296,033,500 296,033,500 380,370,800 380,370,800
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 72,010,929,968 75,694,019,509 72,609,397,974 68,591,076,708
1. Tài sản cố định hữu hình 70,334,707,746 74,042,635,996 70,982,175,751 66,987,187,818
- Nguyên giá 152,814,631,829 160,578,123,002 160,594,979,396 160,594,979,396
- Giá trị hao mòn lũy kế -82,479,924,083 -86,535,487,006 -89,612,803,645 -93,607,791,578
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,676,222,222 1,651,383,513 1,627,222,223 1,603,888,890
- Nguyên giá 1,849,850,000 1,849,850,000 1,849,850,000 1,849,850,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -173,627,778 -198,466,487 -222,627,777 -245,961,110
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,522,615,255 1,374,610,909 367,920,909 472,466,364
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,522,615,255 1,374,610,909 367,920,909 472,466,364
V. Đầu tư tài chính dài hạn 125,000,000 125,000,000 125,000,000 125,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,125,000,000 5,125,000,000 5,125,000,000 5,125,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,000,000,000 -5,000,000,000 -5,000,000,000 -5,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 26,465,964,550 26,328,941,364 23,361,510,586 20,398,716,223
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,415,884,858 26,328,941,364 23,361,510,586 20,398,716,223
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 50,079,692
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 761,346,268,077 749,344,076,077 747,773,809,162 663,243,530,515
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 616,496,082,860 602,172,588,054 592,166,484,731 506,927,184,042
I. Nợ ngắn hạn 608,473,082,860 594,149,588,054 587,032,484,731 500,875,684,042
1. Phải trả người bán ngắn hạn 226,429,663,011 214,686,184,571 243,383,339,871 171,467,857,737
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 51,911,982,362 33,912,730,980 48,664,276,280 27,216,213,585
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,086,627,714 380,831,986 18,757,961,108 297,564,418
4. Phải trả người lao động 14,419,101,681 22,614,651,744 19,917,377,051 12,574,233,314
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 76,317,025,388 56,976,897,644 67,439,478,369 46,394,685,340
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,731,985,201 854,016,685 2,992,758,188 1,998,112,899
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 231,047,131,026 263,394,048,069 171,574,288,398 226,925,486,839
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,362,581,227 1,151,624,027 14,224,403,118 13,988,424,647
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,166,985,250 178,602,348 78,602,348 13,105,263
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,023,000,000 8,023,000,000 5,134,000,000 6,051,500,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,023,000,000 8,023,000,000 5,134,000,000 6,051,500,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 144,850,185,217 147,171,488,023 155,607,324,431 156,316,346,473
I. Vốn chủ sở hữu 144,850,185,217 147,171,488,023 155,607,324,431 156,316,346,473
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,644,900,000 6,644,900,000 6,644,900,000 6,633,900,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,136,363,316 16,136,363,316 16,136,363,316 16,136,363,316
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,068,921,901 4,390,224,707 12,826,061,115 13,546,083,157
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,068,921,901 4,390,224,707 12,826,061,115 1,546,083,157
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,000,000,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 761,346,268,077 749,344,076,077 747,773,809,162 663,243,530,515
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.