TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
658,925,724,804 |
645,525,470,795 |
650,929,608,893 |
573,275,900,420 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,236,878,239 |
22,246,178,835 |
61,019,430,492 |
8,552,673,370 |
|
1. Tiền |
28,236,878,239 |
22,246,178,835 |
61,019,430,492 |
8,552,673,370 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,200,000,000 |
7,200,000,000 |
22,525,722,222 |
22,525,722,222 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,200,000,000 |
7,200,000,000 |
22,525,722,222 |
22,525,722,222 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
476,059,204,081 |
457,928,840,039 |
415,978,436,138 |
399,942,283,481 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
440,603,060,601 |
417,291,109,524 |
384,504,972,396 |
371,560,723,945 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,537,299,526 |
22,337,113,118 |
17,792,214,915 |
13,327,246,235 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,709,581,253 |
21,091,354,696 |
17,191,986,126 |
18,565,050,600 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,790,737,299 |
-2,790,737,299 |
-3,510,737,299 |
-3,510,737,299 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
139,213,952,207 |
148,842,652,008 |
145,325,201,047 |
132,742,237,044 |
|
1. Hàng tồn kho |
139,213,952,207 |
148,842,652,008 |
145,325,201,047 |
132,742,237,044 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,215,690,277 |
9,307,799,913 |
6,080,818,994 |
9,512,984,303 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,663,899,238 |
5,991,208,621 |
4,779,861,771 |
4,358,177,963 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,551,791,039 |
3,316,591,292 |
1,300,957,223 |
5,154,806,340 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
102,420,543,273 |
103,818,605,282 |
96,844,200,269 |
89,967,630,095 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
296,033,500 |
296,033,500 |
380,370,800 |
380,370,800 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
296,033,500 |
296,033,500 |
380,370,800 |
380,370,800 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
72,010,929,968 |
75,694,019,509 |
72,609,397,974 |
68,591,076,708 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
70,334,707,746 |
74,042,635,996 |
70,982,175,751 |
66,987,187,818 |
|
- Nguyên giá |
152,814,631,829 |
160,578,123,002 |
160,594,979,396 |
160,594,979,396 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-82,479,924,083 |
-86,535,487,006 |
-89,612,803,645 |
-93,607,791,578 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,676,222,222 |
1,651,383,513 |
1,627,222,223 |
1,603,888,890 |
|
- Nguyên giá |
1,849,850,000 |
1,849,850,000 |
1,849,850,000 |
1,849,850,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-173,627,778 |
-198,466,487 |
-222,627,777 |
-245,961,110 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,522,615,255 |
1,374,610,909 |
367,920,909 |
472,466,364 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,522,615,255 |
1,374,610,909 |
367,920,909 |
472,466,364 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
125,000,000 |
125,000,000 |
125,000,000 |
125,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,125,000,000 |
5,125,000,000 |
5,125,000,000 |
5,125,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
26,465,964,550 |
26,328,941,364 |
23,361,510,586 |
20,398,716,223 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
26,415,884,858 |
26,328,941,364 |
23,361,510,586 |
20,398,716,223 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
50,079,692 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
761,346,268,077 |
749,344,076,077 |
747,773,809,162 |
663,243,530,515 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
616,496,082,860 |
602,172,588,054 |
592,166,484,731 |
506,927,184,042 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
608,473,082,860 |
594,149,588,054 |
587,032,484,731 |
500,875,684,042 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
226,429,663,011 |
214,686,184,571 |
243,383,339,871 |
171,467,857,737 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
51,911,982,362 |
33,912,730,980 |
48,664,276,280 |
27,216,213,585 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,086,627,714 |
380,831,986 |
18,757,961,108 |
297,564,418 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,419,101,681 |
22,614,651,744 |
19,917,377,051 |
12,574,233,314 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
76,317,025,388 |
56,976,897,644 |
67,439,478,369 |
46,394,685,340 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,731,985,201 |
854,016,685 |
2,992,758,188 |
1,998,112,899 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
231,047,131,026 |
263,394,048,069 |
171,574,288,398 |
226,925,486,839 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,362,581,227 |
1,151,624,027 |
14,224,403,118 |
13,988,424,647 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,166,985,250 |
178,602,348 |
78,602,348 |
13,105,263 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,023,000,000 |
8,023,000,000 |
5,134,000,000 |
6,051,500,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,023,000,000 |
8,023,000,000 |
5,134,000,000 |
6,051,500,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
144,850,185,217 |
147,171,488,023 |
155,607,324,431 |
156,316,346,473 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
144,850,185,217 |
147,171,488,023 |
155,607,324,431 |
156,316,346,473 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,644,900,000 |
6,644,900,000 |
6,644,900,000 |
6,633,900,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,136,363,316 |
16,136,363,316 |
16,136,363,316 |
16,136,363,316 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,068,921,901 |
4,390,224,707 |
12,826,061,115 |
13,546,083,157 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,068,921,901 |
4,390,224,707 |
12,826,061,115 |
1,546,083,157 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
12,000,000,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
761,346,268,077 |
749,344,076,077 |
747,773,809,162 |
663,243,530,515 |
|