TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
602,492,769,167 |
634,264,351,869 |
597,107,640,875 |
730,167,514,791 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
69,634,747,314 |
49,088,861,273 |
36,023,764,575 |
36,952,055,800 |
|
1. Tiền |
69,634,747,314 |
49,088,861,273 |
36,023,764,575 |
36,952,055,800 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,500,000,000 |
21,500,000,000 |
51,700,000,000 |
31,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,500,000,000 |
21,500,000,000 |
51,700,000,000 |
31,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
443,538,030,340 |
503,212,453,601 |
441,011,778,502 |
600,840,094,315 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
390,557,061,167 |
455,841,483,141 |
387,483,744,050 |
533,981,873,557 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
32,286,565,933 |
39,077,004,101 |
26,130,159,858 |
39,074,006,644 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
27,023,575,984 |
12,873,451,658 |
31,977,359,893 |
32,348,699,413 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,329,172,744 |
-4,579,485,299 |
-4,579,485,299 |
-4,564,485,299 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
74,015,805,067 |
55,664,421,089 |
62,375,376,304 |
55,552,242,961 |
|
1. Hàng tồn kho |
74,015,805,067 |
55,664,421,089 |
62,375,376,304 |
55,552,242,961 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,804,186,446 |
4,798,615,906 |
5,996,721,494 |
5,323,121,715 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
13,804,186,446 |
4,798,615,906 |
5,590,024,813 |
3,429,643,385 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
406,696,681 |
1,893,478,330 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
80,294,574,244 |
67,635,515,003 |
89,933,920,997 |
85,004,396,107 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
288,293,000 |
255,293,000 |
255,293,000 |
255,293,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
288,293,000 |
255,293,000 |
255,293,000 |
255,293,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
45,265,197,276 |
49,658,963,108 |
68,718,232,261 |
71,559,933,729 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
43,832,642,135 |
48,231,728,800 |
67,296,318,786 |
70,143,341,087 |
|
- Nguyên giá |
102,884,449,547 |
110,083,547,800 |
133,211,375,070 |
138,097,607,175 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-59,051,807,412 |
-61,851,819,000 |
-65,915,056,284 |
-67,954,266,088 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,432,555,141 |
1,427,234,308 |
1,421,913,475 |
1,416,592,642 |
|
- Nguyên giá |
1,569,850,000 |
1,569,850,000 |
1,569,850,000 |
1,569,850,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-137,294,859 |
-142,615,692 |
-147,936,525 |
-153,257,358 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,157,288,639 |
475,000,867 |
635,411,734 |
149,334,202 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,157,288,639 |
475,000,867 |
635,411,734 |
149,334,202 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
250,000,000 |
250,000,000 |
250,000,000 |
250,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,250,000,000 |
5,250,000,000 |
5,250,000,000 |
5,250,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
32,333,795,329 |
16,996,258,028 |
20,074,984,002 |
12,789,835,176 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
32,009,643,187 |
16,755,535,960 |
20,007,320,135 |
12,722,171,309 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
324,152,142 |
240,722,068 |
67,663,867 |
67,663,867 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
682,787,343,411 |
701,899,866,872 |
687,041,561,872 |
815,171,910,898 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
584,243,508,196 |
596,083,459,845 |
527,435,092,164 |
658,876,943,891 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
583,618,508,196 |
587,333,459,845 |
512,106,092,164 |
645,075,943,891 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
150,098,813,096 |
164,610,216,463 |
117,798,730,806 |
155,671,451,013 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
93,016,226,460 |
100,815,312,248 |
54,258,507,591 |
22,463,388,500 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,762,271,043 |
36,643,769,831 |
1,303,418,397 |
15,182,817,481 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,192,751,416 |
13,017,696,517 |
8,724,173,589 |
16,598,046,875 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
70,361,544,390 |
149,991,241,479 |
141,118,770,674 |
198,565,507,239 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,627,329,803 |
4,734,606,433 |
12,765,484,266 |
13,159,437,822 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
226,693,966,648 |
114,056,155,375 |
170,526,451,399 |
218,683,864,468 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,702,537,674 |
3,011,178,333 |
2,569,817,276 |
3,042,821,727 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
163,067,666 |
453,283,166 |
3,040,738,166 |
1,708,608,766 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
625,000,000 |
8,750,000,000 |
15,329,000,000 |
13,801,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
625,000,000 |
8,750,000,000 |
15,329,000,000 |
13,801,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
98,543,835,215 |
105,816,407,027 |
159,606,469,708 |
156,294,967,007 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
98,543,835,215 |
105,816,407,027 |
159,606,469,708 |
156,294,967,007 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,795,900,000 |
6,795,900,000 |
6,644,900,000 |
6,644,900,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,136,363,316 |
16,136,363,316 |
16,136,363,316 |
16,136,363,316 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,611,571,899 |
22,884,143,711 |
16,825,206,392 |
13,513,703,691 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,255,154,025 |
2,255,154,025 |
3,324,400,632 |
9,612,897,931 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,356,417,874 |
20,628,989,686 |
13,500,805,760 |
3,900,805,760 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
682,787,343,411 |
701,899,866,872 |
687,041,561,872 |
815,171,910,898 |
|