MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vinaconex 25 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 492,627,677,501 602,492,769,167 634,264,351,869 597,107,640,875
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,112,411,535 69,634,747,314 49,088,861,273 36,023,764,575
1. Tiền 26,112,411,535 69,634,747,314 49,088,861,273 36,023,764,575
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,500,000,000 1,500,000,000 21,500,000,000 51,700,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,500,000,000 1,500,000,000 21,500,000,000 51,700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 355,670,073,946 443,538,030,340 503,212,453,601 441,011,778,502
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 342,651,691,811 390,557,061,167 455,841,483,141 387,483,744,050
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,913,766,451 32,286,565,933 39,077,004,101 26,130,159,858
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,433,788,428 27,023,575,984 12,873,451,658 31,977,359,893
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,329,172,744 -6,329,172,744 -4,579,485,299 -4,579,485,299
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 96,478,962,009 74,015,805,067 55,664,421,089 62,375,376,304
1. Hàng tồn kho 96,478,962,009 74,015,805,067 55,664,421,089 62,375,376,304
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,866,230,011 13,804,186,446 4,798,615,906 5,996,721,494
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,866,230,011 13,804,186,446 4,798,615,906 5,590,024,813
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 406,696,681
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 85,931,640,843 80,294,574,244 67,635,515,003 89,933,920,997
I. Các khoản phải thu dài hạn 13,948,952,000 288,293,000 255,293,000 255,293,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 13,948,952,000 288,293,000 255,293,000 255,293,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 43,247,870,397 45,265,197,276 49,658,963,108 68,718,232,261
1. Tài sản cố định hữu hình 41,809,994,423 43,832,642,135 48,231,728,800 67,296,318,786
- Nguyên giá 97,694,507,808 102,884,449,547 110,083,547,800 133,211,375,070
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,884,513,385 -59,051,807,412 -61,851,819,000 -65,915,056,284
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,437,875,974 1,432,555,141 1,427,234,308 1,421,913,475
- Nguyên giá 1,569,850,000 1,569,850,000 1,569,850,000 1,569,850,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -131,974,026 -137,294,859 -142,615,692 -147,936,525
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,282,005,949 2,157,288,639 475,000,867 635,411,734
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 145,980,118
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,136,025,831 2,157,288,639 475,000,867 635,411,734
V. Đầu tư tài chính dài hạn 250,000,000 250,000,000 250,000,000 250,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,250,000,000 5,250,000,000 5,250,000,000 5,250,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,000,000,000 -5,000,000,000 -5,000,000,000 -5,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 26,202,812,497 32,333,795,329 16,996,258,028 20,074,984,002
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,803,930,730 32,009,643,187 16,755,535,960 20,007,320,135
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 398,881,767 324,152,142 240,722,068 67,663,867
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 578,559,318,344 682,787,343,411 701,899,866,872 687,041,561,872
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 482,917,482,094 584,243,508,196 596,083,459,845 527,435,092,164
I. Nợ ngắn hạn 482,292,482,094 583,618,508,196 587,333,459,845 512,106,092,164
1. Phải trả người bán ngắn hạn 156,340,280,618 150,098,813,096 164,610,216,463 117,798,730,806
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 58,038,638,826 93,016,226,460 100,815,312,248 54,258,507,591
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,030,568,483 20,762,271,043 36,643,769,831 1,303,418,397
4. Phải trả người lao động 12,605,876,507 14,192,751,416 13,017,696,517 8,724,173,589
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 54,480,333,010 70,361,544,390 149,991,241,479 141,118,770,674
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,643,680,467 5,627,329,803 4,734,606,433 12,765,484,266
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 170,280,607,843 226,693,966,648 114,056,155,375 170,526,451,399
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,749,717,674 2,702,537,674 3,011,178,333 2,569,817,276
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,122,778,666 163,067,666 453,283,166 3,040,738,166
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 625,000,000 625,000,000 8,750,000,000 15,329,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 625,000,000 625,000,000 8,750,000,000 15,329,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 95,641,836,250 98,543,835,215 105,816,407,027 159,606,469,708
I. Vốn chủ sở hữu 95,641,836,250 98,543,835,215 105,816,407,027 159,606,469,708
1. Vốn góp của chủ sở hữu 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,795,900,000 6,795,900,000 6,795,900,000 6,644,900,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,136,363,316 16,136,363,316 16,136,363,316 16,136,363,316
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,709,572,934 15,611,571,899 22,884,143,711 16,825,206,392
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,255,154,025 2,255,154,025 2,255,154,025 3,324,400,632
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,454,418,909 13,356,417,874 20,628,989,686 13,500,805,760
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 578,559,318,344 682,787,343,411 701,899,866,872 687,041,561,872
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.