MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vinaconex 25 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 481,956,878,308 487,900,122,329 492,627,677,501 602,492,769,167
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,533,847,193 28,445,630,793 26,112,411,535 69,634,747,314
1. Tiền 30,533,847,193 28,445,630,793 26,112,411,535 69,634,747,314
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 319,884,348,109 351,110,302,330 355,670,073,946 443,538,030,340
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 309,234,243,803 335,503,822,290 342,651,691,811 390,557,061,167
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,401,892,275 15,676,050,880 12,913,766,451 32,286,565,933
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,615,833,120 7,298,050,249 6,433,788,428 27,023,575,984
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,367,621,089 -7,367,621,089 -6,329,172,744 -6,329,172,744
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 114,346,367,601 93,786,669,889 96,478,962,009 74,015,805,067
1. Hàng tồn kho 114,346,367,601 93,786,669,889 96,478,962,009 74,015,805,067
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,692,315,405 13,057,519,317 12,866,230,011 13,804,186,446
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,692,315,405 13,057,519,317 12,866,230,011 13,804,186,446
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 79,239,685,564 77,754,357,732 85,931,640,843 80,294,574,244
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,004,191,624 13,948,952,000 13,948,952,000 288,293,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 14,004,191,624 13,948,952,000 13,948,952,000 288,293,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 43,878,718,491 45,185,551,135 43,247,870,397 45,265,197,276
1. Tài sản cố định hữu hình 42,430,200,851 43,742,354,328 41,809,994,423 43,832,642,135
- Nguyên giá 92,409,061,345 96,616,325,990 97,694,507,808 102,884,449,547
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,978,860,494 -52,873,971,662 -55,884,513,385 -59,051,807,412
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,448,517,640 1,443,196,807 1,437,875,974 1,432,555,141
- Nguyên giá 1,569,850,000 1,569,850,000 1,569,850,000 1,569,850,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -121,332,360 -126,653,193 -131,974,026 -137,294,859
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 691,607,233 603,221,206 2,282,005,949 2,157,288,639
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 145,980,118 145,980,118 145,980,118
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 545,627,115 457,241,088 2,136,025,831 2,157,288,639
V. Đầu tư tài chính dài hạn 250,000,000 250,000,000 250,000,000 250,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,250,000,000 5,250,000,000 5,250,000,000 5,250,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,000,000,000 -5,000,000,000 -5,000,000,000 -5,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 20,415,168,216 17,766,633,391 26,202,812,497 32,333,795,329
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,840,758,943 17,272,063,500 25,803,930,730 32,009,643,187
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 574,409,273 494,569,891 398,881,767 324,152,142
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 561,196,563,872 565,654,480,061 578,559,318,344 682,787,343,411
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 460,626,602,158 463,750,535,975 482,917,482,094 584,243,508,196
I. Nợ ngắn hạn 459,011,602,158 462,135,535,975 482,292,482,094 583,618,508,196
1. Phải trả người bán ngắn hạn 226,269,180,670 132,658,018,736 156,340,280,618 150,098,813,096
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 26,828,487,213 25,949,033,460 58,038,638,826 93,016,226,460
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,370,392,771 10,679,988,578 18,030,568,483 20,762,271,043
4. Phải trả người lao động 15,041,385,214 9,284,647,516 12,605,876,507 14,192,751,416
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 41,733,236,336 44,274,841,026 54,480,333,010 70,361,544,390
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,115,559,370 16,174,478,788 8,643,680,467 5,627,329,803
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 117,441,977,993 217,550,376,929 170,280,607,843 226,693,966,648
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,752,369,000 3,415,775,445 2,749,717,674 2,702,537,674
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,459,013,591 2,148,375,497 1,122,778,666 163,067,666
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,615,000,000 1,615,000,000 625,000,000 625,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,615,000,000 1,615,000,000 625,000,000 625,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 100,569,961,714 101,903,944,086 95,641,836,250 98,543,835,215
I. Vốn chủ sở hữu 100,569,961,714 101,903,944,086 95,641,836,250 98,543,835,215
1. Vốn góp của chủ sở hữu 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,795,900,000 6,795,900,000 6,795,900,000 6,795,900,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,136,363,316 16,136,363,316 16,136,363,316 16,136,363,316
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,637,698,398 18,971,680,770 12,709,572,934 15,611,571,899
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,864,553,841 15,455,154,025 2,255,154,025 2,255,154,025
- LNST chưa phân phối kỳ này 19,502,252,239 3,516,526,745 10,454,418,909 13,356,417,874
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 561,196,563,872 565,654,480,061 578,559,318,344 682,787,343,411
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.