TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
497,753,400,001 |
550,724,323,979 |
481,956,878,308 |
487,900,122,329 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,664,031,105 |
56,063,911,870 |
30,533,847,193 |
28,445,630,793 |
|
1. Tiền |
17,163,346,605 |
56,063,911,870 |
30,533,847,193 |
28,445,630,793 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
500,684,500 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,020,400,000 |
3,500,000,000 |
3,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,020,400,000 |
3,500,000,000 |
3,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
352,152,768,594 |
353,553,627,886 |
319,884,348,109 |
351,110,302,330 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
339,880,220,948 |
335,846,898,914 |
309,234,243,803 |
335,503,822,290 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,605,197,081 |
19,745,429,049 |
14,401,892,275 |
15,676,050,880 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,134,439,411 |
7,428,388,769 |
3,615,833,120 |
7,298,050,249 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,467,088,846 |
-9,467,088,846 |
-7,367,621,089 |
-7,367,621,089 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
111,267,769,557 |
123,151,749,536 |
114,346,367,601 |
93,786,669,889 |
|
1. Hàng tồn kho |
111,267,769,557 |
123,151,749,536 |
114,346,367,601 |
93,786,669,889 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,648,430,745 |
14,455,034,687 |
13,692,315,405 |
13,057,519,317 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
13,648,430,745 |
14,455,034,687 |
13,692,315,405 |
13,057,519,317 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
85,493,195,014 |
82,322,413,294 |
79,239,685,564 |
77,754,357,732 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
13,896,105,000 |
13,961,952,000 |
14,004,191,624 |
13,948,952,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
13,896,105,000 |
13,961,952,000 |
14,004,191,624 |
13,948,952,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
38,771,935,123 |
37,529,534,183 |
43,878,718,491 |
45,185,551,135 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
37,312,775,817 |
36,075,695,710 |
42,430,200,851 |
43,742,354,328 |
|
- Nguyên giá |
84,591,121,918 |
85,050,868,295 |
92,409,061,345 |
96,616,325,990 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,278,346,101 |
-48,975,172,585 |
-49,978,860,494 |
-52,873,971,662 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,459,159,306 |
1,453,838,473 |
1,448,517,640 |
1,443,196,807 |
|
- Nguyên giá |
1,569,850,000 |
1,569,850,000 |
1,569,850,000 |
1,569,850,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-110,690,694 |
-116,011,527 |
-121,332,360 |
-126,653,193 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
270,456,481 |
281,742,845 |
691,607,233 |
603,221,206 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
145,980,118 |
145,980,118 |
145,980,118 |
145,980,118 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
124,476,363 |
135,762,727 |
545,627,115 |
457,241,088 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
250,000,000 |
250,000,000 |
250,000,000 |
250,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,250,000,000 |
5,250,000,000 |
5,250,000,000 |
5,250,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
32,304,698,410 |
30,299,184,266 |
20,415,168,216 |
17,766,633,391 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
32,304,698,410 |
29,187,236,984 |
19,840,758,943 |
17,272,063,500 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
1,111,947,282 |
574,409,273 |
494,569,891 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
583,246,595,015 |
633,046,737,273 |
561,196,563,872 |
565,654,480,061 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
487,843,639,227 |
541,701,140,433 |
460,626,602,158 |
463,750,535,975 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
484,557,639,227 |
538,415,140,433 |
459,011,602,158 |
462,135,535,975 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
174,769,844,964 |
165,630,769,856 |
226,269,180,670 |
132,658,018,736 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
48,959,509,174 |
47,728,017,138 |
26,828,487,213 |
25,949,033,460 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,207,821,234 |
9,110,992,702 |
15,370,392,771 |
10,679,988,578 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,698,507,504 |
20,723,496,182 |
15,041,385,214 |
9,284,647,516 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
55,966,000,558 |
42,654,787,863 |
41,733,236,336 |
44,274,841,026 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,991,986,709 |
18,695,197,415 |
12,115,559,370 |
16,174,478,788 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
166,226,359,691 |
227,923,013,516 |
117,441,977,993 |
217,550,376,929 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,849,521,586 |
3,727,038,045 |
2,752,369,000 |
3,415,775,445 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
888,087,807 |
2,221,827,716 |
1,459,013,591 |
2,148,375,497 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,286,000,000 |
3,286,000,000 |
1,615,000,000 |
1,615,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,605,000,000 |
2,605,000,000 |
1,615,000,000 |
1,615,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
681,000,000 |
681,000,000 |
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
95,402,955,788 |
91,345,596,840 |
100,569,961,714 |
101,903,944,086 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
95,402,955,788 |
91,345,596,840 |
100,569,961,714 |
101,903,944,086 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,795,900,000 |
6,795,900,000 |
6,795,900,000 |
6,795,900,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,136,363,316 |
16,136,363,316 |
16,136,363,316 |
16,136,363,316 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,470,692,472 |
8,413,333,524 |
17,637,698,398 |
18,971,680,770 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-3,942,358,547 |
-1,864,553,841 |
15,455,154,025 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,470,692,472 |
12,355,692,071 |
19,502,252,239 |
3,516,526,745 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
583,246,595,015 |
633,046,737,273 |
561,196,563,872 |
565,654,480,061 |
|