MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vinaconex 25 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 497,753,400,001 550,724,323,979 481,956,878,308 487,900,122,329
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,664,031,105 56,063,911,870 30,533,847,193 28,445,630,793
1. Tiền 17,163,346,605 56,063,911,870 30,533,847,193 28,445,630,793
2. Các khoản tương đương tiền 500,684,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,020,400,000 3,500,000,000 3,500,000,000 1,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,020,400,000 3,500,000,000 3,500,000,000 1,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 352,152,768,594 353,553,627,886 319,884,348,109 351,110,302,330
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 339,880,220,948 335,846,898,914 309,234,243,803 335,503,822,290
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,605,197,081 19,745,429,049 14,401,892,275 15,676,050,880
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,134,439,411 7,428,388,769 3,615,833,120 7,298,050,249
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,467,088,846 -9,467,088,846 -7,367,621,089 -7,367,621,089
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 111,267,769,557 123,151,749,536 114,346,367,601 93,786,669,889
1. Hàng tồn kho 111,267,769,557 123,151,749,536 114,346,367,601 93,786,669,889
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,648,430,745 14,455,034,687 13,692,315,405 13,057,519,317
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,648,430,745 14,455,034,687 13,692,315,405 13,057,519,317
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 85,493,195,014 82,322,413,294 79,239,685,564 77,754,357,732
I. Các khoản phải thu dài hạn 13,896,105,000 13,961,952,000 14,004,191,624 13,948,952,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 13,896,105,000 13,961,952,000 14,004,191,624 13,948,952,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 38,771,935,123 37,529,534,183 43,878,718,491 45,185,551,135
1. Tài sản cố định hữu hình 37,312,775,817 36,075,695,710 42,430,200,851 43,742,354,328
- Nguyên giá 84,591,121,918 85,050,868,295 92,409,061,345 96,616,325,990
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,278,346,101 -48,975,172,585 -49,978,860,494 -52,873,971,662
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,459,159,306 1,453,838,473 1,448,517,640 1,443,196,807
- Nguyên giá 1,569,850,000 1,569,850,000 1,569,850,000 1,569,850,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -110,690,694 -116,011,527 -121,332,360 -126,653,193
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 270,456,481 281,742,845 691,607,233 603,221,206
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 145,980,118 145,980,118 145,980,118 145,980,118
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 124,476,363 135,762,727 545,627,115 457,241,088
V. Đầu tư tài chính dài hạn 250,000,000 250,000,000 250,000,000 250,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,250,000,000 5,250,000,000 5,250,000,000 5,250,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,000,000,000 -5,000,000,000 -5,000,000,000 -5,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 32,304,698,410 30,299,184,266 20,415,168,216 17,766,633,391
1. Chi phí trả trước dài hạn 32,304,698,410 29,187,236,984 19,840,758,943 17,272,063,500
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,111,947,282 574,409,273 494,569,891
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 583,246,595,015 633,046,737,273 561,196,563,872 565,654,480,061
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 487,843,639,227 541,701,140,433 460,626,602,158 463,750,535,975
I. Nợ ngắn hạn 484,557,639,227 538,415,140,433 459,011,602,158 462,135,535,975
1. Phải trả người bán ngắn hạn 174,769,844,964 165,630,769,856 226,269,180,670 132,658,018,736
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 48,959,509,174 47,728,017,138 26,828,487,213 25,949,033,460
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,207,821,234 9,110,992,702 15,370,392,771 10,679,988,578
4. Phải trả người lao động 13,698,507,504 20,723,496,182 15,041,385,214 9,284,647,516
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 55,966,000,558 42,654,787,863 41,733,236,336 44,274,841,026
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,991,986,709 18,695,197,415 12,115,559,370 16,174,478,788
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 166,226,359,691 227,923,013,516 117,441,977,993 217,550,376,929
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,849,521,586 3,727,038,045 2,752,369,000 3,415,775,445
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 888,087,807 2,221,827,716 1,459,013,591 2,148,375,497
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,286,000,000 3,286,000,000 1,615,000,000 1,615,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,605,000,000 2,605,000,000 1,615,000,000 1,615,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 681,000,000 681,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 95,402,955,788 91,345,596,840 100,569,961,714 101,903,944,086
I. Vốn chủ sở hữu 95,402,955,788 91,345,596,840 100,569,961,714 101,903,944,086
1. Vốn góp của chủ sở hữu 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,795,900,000 6,795,900,000 6,795,900,000 6,795,900,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,136,363,316 16,136,363,316 16,136,363,316 16,136,363,316
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,470,692,472 8,413,333,524 17,637,698,398 18,971,680,770
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -3,942,358,547 -1,864,553,841 15,455,154,025
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,470,692,472 12,355,692,071 19,502,252,239 3,516,526,745
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 583,246,595,015 633,046,737,273 561,196,563,872 565,654,480,061
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.