MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vinaconex 25 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 511,654,927,438 511,654,927,438 511,654,927,438 514,917,691,569
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,053,356,651 27,053,356,651 27,053,356,651 33,109,614,234
1. Tiền 27,053,356,651 27,053,356,651 27,053,356,651 33,109,614,234
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 324,215,704,654 324,215,704,654 324,215,704,654 309,777,297,842
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 324,632,134,514 324,632,134,514 324,632,134,514 297,605,762,771
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,264,434,644 9,264,434,644 9,264,434,644 18,513,239,845
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,961,730,690 2,961,730,690 2,961,730,690 5,353,032,910
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,642,595,194 -12,642,595,194 -12,642,595,194 -11,694,737,684
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 149,603,586,864 149,603,586,864 149,603,586,864 143,664,125,278
1. Hàng tồn kho 149,603,586,864 149,603,586,864 149,603,586,864 143,664,125,278
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,282,279,269 9,282,279,269 9,282,279,269 26,866,654,215
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,012,606,620 5,012,606,620 5,012,606,620 26,866,654,215
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 4,269,672,649 4,269,672,649 4,269,672,649
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 89,756,714,604 89,756,714,604 89,756,714,604 80,063,434,126
I. Các khoản phải thu dài hạn 13,912,624,400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 13,912,624,400
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 49,127,966,607 49,127,966,607 49,127,966,607 41,294,267,570
1. Tài sản cố định hữu hình 45,773,966,607 45,773,966,607 45,773,966,607 39,829,787,431
- Nguyên giá 97,550,876,357 97,550,876,357 97,550,876,357 87,733,299,006
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,776,909,750 -51,776,909,750 -51,776,909,750 -47,903,511,575
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,354,000,000 3,354,000,000 3,354,000,000 1,464,480,139
- Nguyên giá 3,456,000,000 3,456,000,000 3,456,000,000 1,569,850,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -102,000,000 -102,000,000 -102,000,000 -105,369,861
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,168,623,342 1,168,623,342 1,168,623,342 1,168,623,342
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,250,000,000 5,250,000,000 5,250,000,000 5,250,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,081,376,658 -4,081,376,658 -4,081,376,658 -4,081,376,658
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 39,460,124,655 39,460,124,655 39,460,124,655 23,687,918,814
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,477,372,191 25,477,372,191 25,477,372,191 23,687,918,814
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 82,728,064 82,728,064 82,728,064
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 601,411,642,042 601,411,642,042 601,411,642,042 594,981,125,695
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 488,018,707,567 488,018,707,567 488,018,707,567 506,998,985,408
I. Nợ ngắn hạn 483,570,055,192 483,570,055,192 483,570,055,192 502,722,985,408
1. Phải trả người bán ngắn hạn 192,538,616,086 192,538,616,086 192,538,616,086 175,561,266,549
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 58,165,986,812 58,165,986,812 58,165,986,812 37,303,408,499
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,954,031,951 10,954,031,951 10,954,031,951 4,044,538,487
4. Phải trả người lao động 23,117,006,302 23,117,006,302 23,117,006,302 19,763,103,759
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 57,649,793,198 57,649,793,198 57,649,793,198 47,769,760,906
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,513,725,619
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 198,871,347,727
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,375,868,174 3,375,868,174 3,375,868,174 2,768,122,555
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 358,211,787 358,211,787 358,211,787 1,127,711,307
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,448,652,375 4,448,652,375 4,448,652,375 4,276,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,595,000,000 3,595,000,000 3,595,000,000 3,595,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 853,652,375 853,652,375 853,652,375 681,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 101,277,776,194 101,277,776,194 101,277,776,194 87,982,140,287
I. Vốn chủ sở hữu 101,277,776,194 101,277,776,194 101,277,776,194 87,982,140,286
1. Vốn góp của chủ sở hữu 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 60,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,795,900,000 6,795,900,000 6,795,900,000 6,795,900,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,331,310,843 13,331,310,843 13,331,310,843 16,136,363,316
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,045,307,073 19,045,307,073 19,045,307,073 5,049,876,971
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,049,876,971
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 601,411,642,042 601,411,642,042 601,411,642,042 594,981,125,695
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.