TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
483,391,201,965 |
511,654,927,438 |
511,654,927,438 |
511,654,927,438 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
42,670,864,653 |
27,053,356,651 |
27,053,356,651 |
27,053,356,651 |
|
1. Tiền |
32,670,864,653 |
27,053,356,651 |
27,053,356,651 |
27,053,356,651 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,000,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
344,033,109,367 |
324,215,704,654 |
324,215,704,654 |
324,215,704,654 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
335,148,185,546 |
324,632,134,514 |
324,632,134,514 |
324,632,134,514 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,303,904,383 |
9,264,434,644 |
9,264,434,644 |
9,264,434,644 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,398,013,309 |
2,961,730,690 |
2,961,730,690 |
2,961,730,690 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,816,993,871 |
-12,642,595,194 |
-12,642,595,194 |
-12,642,595,194 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
86,661,695,342 |
149,603,586,864 |
149,603,586,864 |
149,603,586,864 |
|
1. Hàng tồn kho |
86,661,695,342 |
149,603,586,864 |
149,603,586,864 |
149,603,586,864 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,025,532,603 |
9,282,279,269 |
9,282,279,269 |
9,282,279,269 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,816,759,695 |
5,012,606,620 |
5,012,606,620 |
5,012,606,620 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
4,208,772,908 |
4,269,672,649 |
4,269,672,649 |
4,269,672,649 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
86,056,263,798 |
89,756,714,604 |
89,756,714,604 |
89,756,714,604 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
45,589,544,047 |
49,127,966,607 |
49,127,966,607 |
49,127,966,607 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
42,235,544,047 |
45,773,966,607 |
45,773,966,607 |
45,773,966,607 |
|
- Nguyên giá |
85,351,710,778 |
97,550,876,357 |
97,550,876,357 |
97,550,876,357 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,116,166,731 |
-51,776,909,750 |
-51,776,909,750 |
-51,776,909,750 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,354,000,000 |
3,354,000,000 |
3,354,000,000 |
3,354,000,000 |
|
- Nguyên giá |
3,456,000,000 |
3,456,000,000 |
3,456,000,000 |
3,456,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-102,000,000 |
-102,000,000 |
-102,000,000 |
-102,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,433,866,436 |
1,168,623,342 |
1,168,623,342 |
1,168,623,342 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,250,000,000 |
5,250,000,000 |
5,250,000,000 |
5,250,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,816,133,564 |
-4,081,376,658 |
-4,081,376,658 |
-4,081,376,658 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
38,032,853,315 |
39,460,124,655 |
39,460,124,655 |
39,460,124,655 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
24,013,337,073 |
25,477,372,191 |
25,477,372,191 |
25,477,372,191 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
129,157,242 |
82,728,064 |
82,728,064 |
82,728,064 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
569,447,465,763 |
601,411,642,042 |
601,411,642,042 |
601,411,642,042 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
461,070,648,481 |
488,018,707,567 |
488,018,707,567 |
488,018,707,567 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
459,520,648,481 |
483,570,055,192 |
483,570,055,192 |
483,570,055,192 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
150,498,614,727 |
192,538,616,086 |
192,538,616,086 |
192,538,616,086 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
81,594,805,180 |
58,165,986,812 |
58,165,986,812 |
58,165,986,812 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,844,838,432 |
10,954,031,951 |
10,954,031,951 |
10,954,031,951 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,551,400,763 |
23,117,006,302 |
23,117,006,302 |
23,117,006,302 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
59,645,364,980 |
57,649,793,198 |
57,649,793,198 |
57,649,793,198 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,782,053,647 |
3,375,868,174 |
3,375,868,174 |
3,375,868,174 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
358,211,787 |
358,211,787 |
358,211,787 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,550,000,000 |
4,448,652,375 |
4,448,652,375 |
4,448,652,375 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,550,000,000 |
3,595,000,000 |
3,595,000,000 |
3,595,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
853,652,375 |
853,652,375 |
853,652,375 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
96,731,287,631 |
101,277,776,194 |
101,277,776,194 |
101,277,776,194 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
96,731,287,631 |
101,277,776,194 |
101,277,776,194 |
101,277,776,194 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,795,900,000 |
6,795,900,000 |
6,795,900,000 |
6,795,900,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,464,036,395 |
13,331,310,843 |
13,331,310,843 |
13,331,310,843 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,830,782,934 |
19,045,307,073 |
19,045,307,073 |
19,045,307,073 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
569,447,465,763 |
601,411,642,042 |
601,411,642,042 |
601,411,642,042 |
|