MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vinaconex 25 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 483,391,201,965 511,654,927,438 511,654,927,438 511,654,927,438
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 42,670,864,653 27,053,356,651 27,053,356,651 27,053,356,651
1. Tiền 32,670,864,653 27,053,356,651 27,053,356,651 27,053,356,651
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,000,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 344,033,109,367 324,215,704,654 324,215,704,654 324,215,704,654
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 335,148,185,546 324,632,134,514 324,632,134,514 324,632,134,514
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,303,904,383 9,264,434,644 9,264,434,644 9,264,434,644
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,398,013,309 2,961,730,690 2,961,730,690 2,961,730,690
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,816,993,871 -12,642,595,194 -12,642,595,194 -12,642,595,194
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 86,661,695,342 149,603,586,864 149,603,586,864 149,603,586,864
1. Hàng tồn kho 86,661,695,342 149,603,586,864 149,603,586,864 149,603,586,864
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,025,532,603 9,282,279,269 9,282,279,269 9,282,279,269
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,816,759,695 5,012,606,620 5,012,606,620 5,012,606,620
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 4,208,772,908 4,269,672,649 4,269,672,649 4,269,672,649
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 86,056,263,798 89,756,714,604 89,756,714,604 89,756,714,604
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 45,589,544,047 49,127,966,607 49,127,966,607 49,127,966,607
1. Tài sản cố định hữu hình 42,235,544,047 45,773,966,607 45,773,966,607 45,773,966,607
- Nguyên giá 85,351,710,778 97,550,876,357 97,550,876,357 97,550,876,357
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,116,166,731 -51,776,909,750 -51,776,909,750 -51,776,909,750
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,354,000,000 3,354,000,000 3,354,000,000 3,354,000,000
- Nguyên giá 3,456,000,000 3,456,000,000 3,456,000,000 3,456,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -102,000,000 -102,000,000 -102,000,000 -102,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,433,866,436 1,168,623,342 1,168,623,342 1,168,623,342
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,250,000,000 5,250,000,000 5,250,000,000 5,250,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,816,133,564 -4,081,376,658 -4,081,376,658 -4,081,376,658
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 38,032,853,315 39,460,124,655 39,460,124,655 39,460,124,655
1. Chi phí trả trước dài hạn 24,013,337,073 25,477,372,191 25,477,372,191 25,477,372,191
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 129,157,242 82,728,064 82,728,064 82,728,064
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 569,447,465,763 601,411,642,042 601,411,642,042 601,411,642,042
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 461,070,648,481 488,018,707,567 488,018,707,567 488,018,707,567
I. Nợ ngắn hạn 459,520,648,481 483,570,055,192 483,570,055,192 483,570,055,192
1. Phải trả người bán ngắn hạn 150,498,614,727 192,538,616,086 192,538,616,086 192,538,616,086
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 81,594,805,180 58,165,986,812 58,165,986,812 58,165,986,812
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,844,838,432 10,954,031,951 10,954,031,951 10,954,031,951
4. Phải trả người lao động 25,551,400,763 23,117,006,302 23,117,006,302 23,117,006,302
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 59,645,364,980 57,649,793,198 57,649,793,198 57,649,793,198
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,782,053,647 3,375,868,174 3,375,868,174 3,375,868,174
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 358,211,787 358,211,787 358,211,787
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,550,000,000 4,448,652,375 4,448,652,375 4,448,652,375
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,550,000,000 3,595,000,000 3,595,000,000 3,595,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 853,652,375 853,652,375 853,652,375
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 96,731,287,631 101,277,776,194 101,277,776,194 101,277,776,194
I. Vốn chủ sở hữu 96,731,287,631 101,277,776,194 101,277,776,194 101,277,776,194
1. Vốn góp của chủ sở hữu 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,795,900,000 6,795,900,000 6,795,900,000 6,795,900,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,464,036,395 13,331,310,843 13,331,310,843 13,331,310,843
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,830,782,934 19,045,307,073 19,045,307,073 19,045,307,073
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 569,447,465,763 601,411,642,042 601,411,642,042 601,411,642,042
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.