MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vinaconex 25 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 373,552,463,336 365,726,625,653 420,666,945,390 483,391,201,965
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 35,397,352,697 38,898,665,228 38,191,696,993 42,670,864,653
1. Tiền 35,397,352,697 38,898,665,228 38,191,696,993 32,670,864,653
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 210,164,837,417 190,411,572,866 301,142,217,303 344,033,109,367
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 186,308,227,358 176,610,143,327 291,936,313,117 335,148,185,546
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,641,799,136 11,953,569,920 13,412,190,953 17,303,904,383
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,214,810,923 3,978,628,446 3,248,155,032 2,398,013,309
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,130,768,827 -7,454,441,799 -10,816,993,871
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 121,979,812,049 117,581,895,309 75,913,721,156 86,661,695,342
1. Hàng tồn kho 121,979,812,049 121,061,709,937 75,913,721,156 86,661,695,342
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,479,814,628
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,010,461,173 18,834,492,250 5,419,309,938 7,025,532,603
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,232,506,868 2,366,231,948 2,270,689,936 2,816,759,695
2. Thuế GTGT được khấu trừ 25,895,792
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,777,954,305 16,468,260,302 3,122,724,210 4,208,772,908
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 49,990,301,343 75,084,496,177 87,242,411,242 86,056,263,798
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 38,128,417,368 52,135,257,708 52,860,311,686 45,589,544,047
1. Tài sản cố định hữu hình 36,454,463,725 50,669,017,578 49,475,672,814 42,235,544,047
- Nguyên giá 59,539,685,789 76,392,095,792 83,634,572,685 85,351,710,778
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,085,222,064 -25,723,078,214 -34,158,899,871 -43,116,166,731
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,673,953,643 1,466,240,130 3,384,638,872 3,354,000,000
- Nguyên giá 2,130,292,900 1,670,292,900 3,620,292,900 3,456,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -456,339,257 -204,052,770 -235,654,028 -102,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,250,000,000 4,965,600,041 2,433,866,436
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,250,000,000 5,250,000,000 5,250,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -284,399,959 -2,816,133,564
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,861,883,975 17,699,238,469 29,416,499,515 38,032,853,315
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,644,628,990 16,897,660,891 14,931,806,025 24,013,337,073
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 199,453,398 235,405,310 129,157,242
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 423,542,764,679 440,811,121,830 507,909,356,632 569,447,465,763
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 344,987,298,104 351,261,902,773 412,952,223,475 461,070,648,481
I. Nợ ngắn hạn 337,512,918,476 343,255,985,049 407,512,223,475 459,520,648,481
1. Phải trả người bán ngắn hạn 91,768,866,123 110,078,598,332 138,274,977,438 150,498,614,727
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 143,124,680,537 76,987,406,359 88,727,084,458 81,594,805,180
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,359,356,509 10,589,842,093 18,102,878,516 22,844,838,432
4. Phải trả người lao động 8,560,639,692 22,979,996,964 20,315,165,039 25,551,400,763
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,292,397,966 9,651,733,640 44,413,655,156 59,645,364,980
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 334,483,870 188,758,665 2,782,053,647
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 227,588,403
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,474,379,628 8,005,917,724 5,440,000,000 1,550,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,439,383,080 7,940,725,000 5,440,000,000 1,550,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 78,105,355,380 89,129,889,682 94,066,547,444 96,731,287,631
I. Vốn chủ sở hữu 78,105,355,380 89,129,889,682 94,066,547,444 96,731,287,631
1. Vốn góp của chủ sở hữu 57,249,110,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,399,766,500 6,795,900,000 6,795,900,000 6,795,900,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,546,473,029 8,020,841,002 9,085,819,164 11,464,036,395
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,386,647,748 13,513,164,364 17,120,985,458 16,830,782,934
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 423,542,764,679 440,811,121,830 507,909,356,632 569,447,465,763
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.