TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
373,552,463,336 |
365,726,625,653 |
420,666,945,390 |
483,391,201,965 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
35,397,352,697 |
38,898,665,228 |
38,191,696,993 |
42,670,864,653 |
|
1. Tiền |
35,397,352,697 |
38,898,665,228 |
38,191,696,993 |
32,670,864,653 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
3,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
210,164,837,417 |
190,411,572,866 |
301,142,217,303 |
344,033,109,367 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
186,308,227,358 |
176,610,143,327 |
291,936,313,117 |
335,148,185,546 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,641,799,136 |
11,953,569,920 |
13,412,190,953 |
17,303,904,383 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,214,810,923 |
3,978,628,446 |
3,248,155,032 |
2,398,013,309 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-2,130,768,827 |
-7,454,441,799 |
-10,816,993,871 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
121,979,812,049 |
117,581,895,309 |
75,913,721,156 |
86,661,695,342 |
|
1. Hàng tồn kho |
121,979,812,049 |
121,061,709,937 |
75,913,721,156 |
86,661,695,342 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-3,479,814,628 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,010,461,173 |
18,834,492,250 |
5,419,309,938 |
7,025,532,603 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,232,506,868 |
2,366,231,948 |
2,270,689,936 |
2,816,759,695 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
25,895,792 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,777,954,305 |
16,468,260,302 |
3,122,724,210 |
4,208,772,908 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
49,990,301,343 |
75,084,496,177 |
87,242,411,242 |
86,056,263,798 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
38,128,417,368 |
52,135,257,708 |
52,860,311,686 |
45,589,544,047 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
36,454,463,725 |
50,669,017,578 |
49,475,672,814 |
42,235,544,047 |
|
- Nguyên giá |
59,539,685,789 |
76,392,095,792 |
83,634,572,685 |
85,351,710,778 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,085,222,064 |
-25,723,078,214 |
-34,158,899,871 |
-43,116,166,731 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,673,953,643 |
1,466,240,130 |
3,384,638,872 |
3,354,000,000 |
|
- Nguyên giá |
2,130,292,900 |
1,670,292,900 |
3,620,292,900 |
3,456,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-456,339,257 |
-204,052,770 |
-235,654,028 |
-102,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
5,250,000,000 |
4,965,600,041 |
2,433,866,436 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
5,250,000,000 |
5,250,000,000 |
5,250,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-284,399,959 |
-2,816,133,564 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,861,883,975 |
17,699,238,469 |
29,416,499,515 |
38,032,853,315 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,644,628,990 |
16,897,660,891 |
14,931,806,025 |
24,013,337,073 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
199,453,398 |
235,405,310 |
129,157,242 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
423,542,764,679 |
440,811,121,830 |
507,909,356,632 |
569,447,465,763 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
344,987,298,104 |
351,261,902,773 |
412,952,223,475 |
461,070,648,481 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
337,512,918,476 |
343,255,985,049 |
407,512,223,475 |
459,520,648,481 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
91,768,866,123 |
110,078,598,332 |
138,274,977,438 |
150,498,614,727 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
143,124,680,537 |
76,987,406,359 |
88,727,084,458 |
81,594,805,180 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,359,356,509 |
10,589,842,093 |
18,102,878,516 |
22,844,838,432 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,560,639,692 |
22,979,996,964 |
20,315,165,039 |
25,551,400,763 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,292,397,966 |
9,651,733,640 |
44,413,655,156 |
59,645,364,980 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
334,483,870 |
188,758,665 |
2,782,053,647 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
227,588,403 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,474,379,628 |
8,005,917,724 |
5,440,000,000 |
1,550,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,439,383,080 |
7,940,725,000 |
5,440,000,000 |
1,550,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
78,105,355,380 |
89,129,889,682 |
94,066,547,444 |
96,731,287,631 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
78,105,355,380 |
89,129,889,682 |
94,066,547,444 |
96,731,287,631 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
57,249,110,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,399,766,500 |
6,795,900,000 |
6,795,900,000 |
6,795,900,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,546,473,029 |
8,020,841,002 |
9,085,819,164 |
11,464,036,395 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,386,647,748 |
13,513,164,364 |
17,120,985,458 |
16,830,782,934 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
423,542,764,679 |
440,811,121,830 |
507,909,356,632 |
569,447,465,763 |
|