1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
39,944,811,377 |
20,629,123,290 |
28,909,358,458 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
39,944,811,377 |
20,629,123,290 |
28,909,358,458 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
39,944,811,377 |
20,629,123,290 |
28,909,358,458 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
11,102,671,442 |
16,121,762,847 |
9,150,882,840 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
34,429,290,704 |
35,970,557,506 |
37,696,611,291 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
16,398,499,514 |
603,664,577 |
246,752,833 |
|
12. Thu nhập khác |
|
100 |
|
496 |
|
13. Chi phí khác |
|
528,892 |
662,570 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-528,792 |
-662,570 |
496 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
16,397,970,722 |
603,002,007 |
246,753,329 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,087,968,638 |
93,600,131 |
3,001,778,639 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
63,282,615 |
219,832,660 |
-3,036,538,348 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
14,246,719,469 |
289,569,216 |
281,513,038 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
14,246,719,469 |
289,569,216 |
281,513,038 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|