MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2008 2009 2010 2011 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 439,186,059,529 947,381,552,549 1,771,905,726,980
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 122,221,394,075 390,605,286,036 515,650,433,870
1. Tiền 13,912,253,339 20,959,728,826 5,434,758,082
2. Các khoản tương đương tiền 108,309,140,736 369,645,557,210 510,215,675,788
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 311,223,209,999 545,199,446,401 1,224,146,993,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -9,348,960,000 -248,280,000 1,193,846,993,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,109,786,781 10,542,695,541 31,901,165,413
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 40,332,093 533,144,858 2,948,950,147
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 28,952,215,266
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,069,454,688 10,009,550,683
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 631,668,674 1,034,124,571 207,134,197
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 371,749,460 678,660,571 206,534,197
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 259,919,214 355,464,000 600,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,539,385,954 4,633,909,694 7,210,999,065
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,450,212,999 3,340,709,781 2,368,866,753
1. Tài sản cố định hữu hình 3,044,735,074 2,020,760,656 1,132,777,488
- Nguyên giá 5,200,968,600 5,200,968,600 5,212,668,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,156,233,526 -3,180,207,944 -4,079,891,112
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,405,477,925 1,319,949,125 1,236,089,265
- Nguyên giá 1,598,335,200 1,598,335,200 1,598,335,200
- Giá trị hao mòn lũy kế -192,857,275 -278,386,075 -362,245,935
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,089,172,955 1,293,199,913 4,842,132,312
1. Chi phí trả trước dài hạn 188,262,282 464,046,725 1,012,291,042
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 48,133,679 2,864,839,367
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 444,725,445,483 952,015,462,243 1,779,116,726,045
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 351,889,707,163 866,849,393,451 1,695,429,225,016
I. Nợ ngắn hạn 12,228,570,708 38,348,395,708 30,958,587,641
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,366,737,250 15,988,988,698 2,018,510,231
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,183,746,521 1,673,715,510 4,811,319,723
4. Phải trả người lao động 2,597,863,350
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 888,736,682 351,563,945 167,013,777
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 339,661,136,455 828,500,997,743 1,664,470,637,375
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 339,420,468,063 828,088,630,370 1,664,290,302,316
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 171,698,981
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 92,835,738,320 85,166,068,792 83,687,501,029
I. Vốn chủ sở hữu 92,835,738,320 85,166,068,792 83,687,501,029
1. Vốn góp của chủ sở hữu 38,000,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,683,837,909 10,297,275,885 8,826,764,300
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,690,289,494 16,979,858,710 16,971,802,532
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 444,725,445,483 952,015,462,243 1,779,116,726,045
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.