TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
439,186,059,529 |
947,381,552,549 |
1,771,905,726,980 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
122,221,394,075 |
390,605,286,036 |
515,650,433,870 |
|
1. Tiền |
|
13,912,253,339 |
20,959,728,826 |
5,434,758,082 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
108,309,140,736 |
369,645,557,210 |
510,215,675,788 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
311,223,209,999 |
545,199,446,401 |
1,224,146,993,500 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
-9,348,960,000 |
-248,280,000 |
1,193,846,993,500 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
5,109,786,781 |
10,542,695,541 |
31,901,165,413 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
40,332,093 |
533,144,858 |
2,948,950,147 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
28,952,215,266 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
5,069,454,688 |
10,009,550,683 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
631,668,674 |
1,034,124,571 |
207,134,197 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
371,749,460 |
678,660,571 |
206,534,197 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
259,919,214 |
355,464,000 |
600,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
5,539,385,954 |
4,633,909,694 |
7,210,999,065 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
4,450,212,999 |
3,340,709,781 |
2,368,866,753 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
3,044,735,074 |
2,020,760,656 |
1,132,777,488 |
|
- Nguyên giá |
|
5,200,968,600 |
5,200,968,600 |
5,212,668,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,156,233,526 |
-3,180,207,944 |
-4,079,891,112 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
1,405,477,925 |
1,319,949,125 |
1,236,089,265 |
|
- Nguyên giá |
|
1,598,335,200 |
1,598,335,200 |
1,598,335,200 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-192,857,275 |
-278,386,075 |
-362,245,935 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,089,172,955 |
1,293,199,913 |
4,842,132,312 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
188,262,282 |
464,046,725 |
1,012,291,042 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
48,133,679 |
|
2,864,839,367 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
444,725,445,483 |
952,015,462,243 |
1,779,116,726,045 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
351,889,707,163 |
866,849,393,451 |
1,695,429,225,016 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
12,228,570,708 |
38,348,395,708 |
30,958,587,641 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
1,366,737,250 |
15,988,988,698 |
2,018,510,231 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
2,183,746,521 |
1,673,715,510 |
4,811,319,723 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
2,597,863,350 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
888,736,682 |
351,563,945 |
167,013,777 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
339,661,136,455 |
828,500,997,743 |
1,664,470,637,375 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
339,420,468,063 |
828,088,630,370 |
1,664,290,302,316 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
171,698,981 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
92,835,738,320 |
85,166,068,792 |
83,687,501,029 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
92,835,738,320 |
85,166,068,792 |
83,687,501,029 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
38,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
11,683,837,909 |
10,297,275,885 |
8,826,764,300 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
22,690,289,494 |
16,979,858,710 |
16,971,802,532 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
444,725,445,483 |
952,015,462,243 |
1,779,116,726,045 |
|