1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,522,820,554,976 |
2,231,355,645,625 |
2,172,546,820,855 |
2,623,096,461,293 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
10,662,580,727 |
17,306,039,624 |
13,154,515,793 |
9,766,622,988 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,512,157,974,249 |
2,214,049,606,001 |
2,159,392,305,062 |
2,613,329,838,305 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,423,070,186,176 |
2,124,561,258,229 |
2,073,711,034,656 |
2,515,957,151,011 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
89,087,788,073 |
89,488,347,772 |
85,681,270,406 |
97,372,687,294 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,234,357,459 |
314,750,652 |
1,206,093,715 |
466,232,498 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,471,613,979 |
14,247,408,942 |
7,681,796,960 |
7,222,808,513 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,471,208,657 |
14,038,605,333 |
6,957,417,593 |
6,821,121,838 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
21,313,685,450 |
21,764,844,439 |
21,030,525,237 |
14,892,926,276 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,605,868,066 |
22,072,089,887 |
32,493,405,972 |
30,150,616,881 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
40,930,978,037 |
31,718,755,156 |
25,681,635,952 |
45,572,568,122 |
|
12. Thu nhập khác |
768,900,973 |
1,106,180,495 |
587,782,363 |
37,572,904 |
|
13. Chi phí khác |
1,557,400,000 |
1,065,750,000 |
22,727,273 |
100,000,001 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-788,499,027 |
40,430,495 |
565,055,090 |
-62,427,097 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
40,142,479,010 |
31,759,185,651 |
26,246,691,042 |
45,510,141,025 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,045,405,602 |
6,465,288,170 |
5,180,520,968 |
9,126,487,405 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
32,097,073,408 |
25,293,897,481 |
21,066,170,074 |
36,383,653,620 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
32,097,073,408 |
25,293,897,481 |
21,066,170,074 |
36,383,653,620 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,113 |
1,665 |
1,387 |
2,396 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|