MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 16,697,869,229 93,848,733,542 57,490,316,309 128,061,427,425
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 16,697,869,229 93,848,733,542 57,490,316,309 128,061,427,425
4. Giá vốn hàng bán 85,649,263,946 -5,408,164,411 51,334,060,285 106,041,571,560
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -68,951,394,717 99,256,897,953 6,156,256,024 22,019,855,865
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,499,987,515 10,600,396,116 1,090,911,566 7,565,024,797
7. Chi phí tài chính 5,416,878,119 19,874,870,448 3,835,905,416 12,553,627,078
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,416,878,119 19,189,027,984 3,835,905,416 12,553,627,078
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,012,117,060 4,810,375,832
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,098,434,184 4,296,840,828
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -76,880,402,381 85,172,047,789 312,827,990 12,734,412,756
12. Thu nhập khác 1,154,715,855 25,326,785
13. Chi phí khác 704,026,556 373,282,601 18,501,101,519
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 450,689,299 -347,955,816 -18,501,101,519
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -76,429,713,082 84,824,091,973 312,827,990 -5,766,688,763
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -220,835,402 62,565,598 2,546,882,551
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -76,429,713,082 85,044,927,375 250,262,392 -8,313,571,314
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -76,429,713,082 85,044,927,375 250,262,392 -8,313,571,314
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -6,535 7,272 21 -711
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.