1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
16,697,869,229 |
93,848,733,542 |
57,490,316,309 |
128,061,427,425 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
16,697,869,229 |
93,848,733,542 |
57,490,316,309 |
128,061,427,425 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
85,649,263,946 |
-5,408,164,411 |
51,334,060,285 |
106,041,571,560 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-68,951,394,717 |
99,256,897,953 |
6,156,256,024 |
22,019,855,865 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,499,987,515 |
10,600,396,116 |
1,090,911,566 |
7,565,024,797 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,416,878,119 |
19,874,870,448 |
3,835,905,416 |
12,553,627,078 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,416,878,119 |
19,189,027,984 |
3,835,905,416 |
12,553,627,078 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,012,117,060 |
4,810,375,832 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
3,098,434,184 |
4,296,840,828 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-76,880,402,381 |
85,172,047,789 |
312,827,990 |
12,734,412,756 |
|
12. Thu nhập khác |
1,154,715,855 |
25,326,785 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
704,026,556 |
373,282,601 |
|
18,501,101,519 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
450,689,299 |
-347,955,816 |
|
-18,501,101,519 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-76,429,713,082 |
84,824,091,973 |
312,827,990 |
-5,766,688,763 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
-220,835,402 |
62,565,598 |
2,546,882,551 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-76,429,713,082 |
85,044,927,375 |
250,262,392 |
-8,313,571,314 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-76,429,713,082 |
85,044,927,375 |
250,262,392 |
-8,313,571,314 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-6,535 |
7,272 |
21 |
-711 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|