1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
126,966,816,313 |
147,730,681,963 |
41,292,340,645 |
58,042,591,877 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
126,966,816,313 |
147,730,681,963 |
41,292,340,645 |
58,042,591,877 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
119,873,511,481 |
141,337,991,644 |
31,813,471,504 |
53,217,570,895 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,093,304,832 |
6,392,690,319 |
9,478,869,141 |
4,825,020,982 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,491,218,482 |
1,434,744,112 |
1,465,063,321 |
1,259,640,642 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,080,531,638 |
5,509,148,300 |
5,469,611,615 |
5,430,628,332 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,458,918,165 |
4,840,237,410 |
4,484,573,809 |
4,417,067,580 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,666,659,179 |
7,024,562,615 |
3,862,198,365 |
3,806,708,542 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,162,667,503 |
-4,706,276,484 |
1,612,122,482 |
-3,152,675,250 |
|
12. Thu nhập khác |
|
50,708,324 |
132,175,550 |
4,135,435,437 |
|
13. Chi phí khác |
63,400,000 |
338,882,131 |
638,377,047 |
682,691,678 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-63,400,000 |
-288,173,807 |
-506,201,497 |
3,452,743,759 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,226,067,503 |
-4,994,450,291 |
1,105,920,985 |
300,068,509 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
65,497,980 |
894,627,106 |
136,321,745 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
83,291,439 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,226,067,503 |
-5,059,948,271 |
128,002,440 |
163,746,764 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,226,067,503 |
-5,059,948,271 |
128,002,440 |
163,746,764 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-190 |
-433 |
11 |
14 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|