MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 311,825,150,003 126,966,816,313 147,730,681,963 41,292,340,645
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 311,825,150,003 126,966,816,313 147,730,681,963 41,292,340,645
4. Giá vốn hàng bán 314,595,162,913 119,873,511,481 141,337,991,644 31,813,471,504
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -2,770,012,910 7,093,304,832 6,392,690,319 9,478,869,141
6. Doanh thu hoạt động tài chính 973,971,327 1,491,218,482 1,434,744,112 1,465,063,321
7. Chi phí tài chính 7,605,212,905 6,080,531,638 5,509,148,300 5,469,611,615
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,123,439,988 5,458,918,165 4,840,237,410 4,484,573,809
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 10,172,727 4,666,659,179 7,024,562,615 3,862,198,365
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,590,149,163
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -14,001,576,378 -2,162,667,503 -4,706,276,484 1,612,122,482
12. Thu nhập khác 2,806,818,182 50,708,324 132,175,550
13. Chi phí khác 1,405,972,524 63,400,000 338,882,131 638,377,047
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,400,845,658 -63,400,000 -288,173,807 -506,201,497
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -12,600,730,720 -2,226,067,503 -4,994,450,291 1,105,920,985
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -80,702,648 65,497,980 894,627,106
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 83,291,439
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -12,520,028,072 -2,226,067,503 -5,059,948,271 128,002,440
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -12,520,028,072 -2,226,067,503 -5,059,948,271 128,002,440
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -1,071 -190 -433 11
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.