1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
162,643,097,011 |
311,825,150,003 |
126,966,816,313 |
147,730,681,963 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
162,643,097,011 |
311,825,150,003 |
126,966,816,313 |
147,730,681,963 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
149,186,195,991 |
314,595,162,913 |
119,873,511,481 |
141,337,991,644 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,456,901,020 |
-2,770,012,910 |
7,093,304,832 |
6,392,690,319 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,668,754,811 |
973,971,327 |
1,491,218,482 |
1,434,744,112 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,594,176,531 |
7,605,212,905 |
6,080,531,638 |
5,509,148,300 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,846,235,840 |
7,123,439,988 |
5,458,918,165 |
4,840,237,410 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
10,172,727 |
4,666,659,179 |
7,024,562,615 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,356,455,941 |
4,590,149,163 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
175,023,359 |
-14,001,576,378 |
-2,162,667,503 |
-4,706,276,484 |
|
12. Thu nhập khác |
73,498,788 |
2,806,818,182 |
|
50,708,324 |
|
13. Chi phí khác |
46,557,610 |
1,405,972,524 |
63,400,000 |
338,882,131 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
26,941,178 |
1,400,845,658 |
-63,400,000 |
-288,173,807 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
201,964,537 |
-12,600,730,720 |
-2,226,067,503 |
-4,994,450,291 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
80,702,648 |
-80,702,648 |
|
65,497,980 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
121,261,889 |
-12,520,028,072 |
-2,226,067,503 |
-5,059,948,271 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
121,261,889 |
-12,520,028,072 |
-2,226,067,503 |
-5,059,948,271 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
10 |
-1,071 |
-190 |
-433 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|