MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 162,643,097,011 311,825,150,003 126,966,816,313 147,730,681,963
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 162,643,097,011 311,825,150,003 126,966,816,313 147,730,681,963
4. Giá vốn hàng bán 149,186,195,991 314,595,162,913 119,873,511,481 141,337,991,644
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,456,901,020 -2,770,012,910 7,093,304,832 6,392,690,319
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,668,754,811 973,971,327 1,491,218,482 1,434,744,112
7. Chi phí tài chính 8,594,176,531 7,605,212,905 6,080,531,638 5,509,148,300
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,846,235,840 7,123,439,988 5,458,918,165 4,840,237,410
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 10,172,727 4,666,659,179 7,024,562,615
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,356,455,941 4,590,149,163
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 175,023,359 -14,001,576,378 -2,162,667,503 -4,706,276,484
12. Thu nhập khác 73,498,788 2,806,818,182 50,708,324
13. Chi phí khác 46,557,610 1,405,972,524 63,400,000 338,882,131
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 26,941,178 1,400,845,658 -63,400,000 -288,173,807
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 201,964,537 -12,600,730,720 -2,226,067,503 -4,994,450,291
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 80,702,648 -80,702,648 65,497,980
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 121,261,889 -12,520,028,072 -2,226,067,503 -5,059,948,271
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 121,261,889 -12,520,028,072 -2,226,067,503 -5,059,948,271
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 10 -1,071 -190 -433
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.