1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
322,456,802,901 |
162,643,097,011 |
311,825,150,003 |
126,966,816,313 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
322,456,802,901 |
162,643,097,011 |
311,825,150,003 |
126,966,816,313 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
308,645,528,857 |
149,186,195,991 |
314,595,162,913 |
119,873,511,481 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,811,274,044 |
13,456,901,020 |
-2,770,012,910 |
7,093,304,832 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,685,147,011 |
1,668,754,811 |
973,971,327 |
1,491,218,482 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,126,475,718 |
8,594,176,531 |
7,605,212,905 |
6,080,531,638 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,461,013,811 |
7,846,235,840 |
7,123,439,988 |
5,458,918,165 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
40,000,000 |
|
10,172,727 |
4,666,659,179 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,210,376,395 |
6,356,455,941 |
4,590,149,163 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,119,568,942 |
175,023,359 |
-14,001,576,378 |
-2,162,667,503 |
|
12. Thu nhập khác |
768,200 |
73,498,788 |
2,806,818,182 |
|
|
13. Chi phí khác |
221,644,764 |
46,557,610 |
1,405,972,524 |
63,400,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-220,876,564 |
26,941,178 |
1,400,845,658 |
-63,400,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
898,692,378 |
201,964,537 |
-12,600,730,720 |
-2,226,067,503 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-305,312,335 |
80,702,648 |
-80,702,648 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,204,004,713 |
121,261,889 |
-12,520,028,072 |
-2,226,067,503 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,204,004,713 |
121,261,889 |
-12,520,028,072 |
-2,226,067,503 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
103 |
10 |
-1,071 |
-190 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|