1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
270,090,880,700 |
211,698,094,607 |
322,456,802,901 |
162,643,097,011 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
270,090,880,700 |
211,698,094,607 |
322,456,802,901 |
162,643,097,011 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
252,823,197,869 |
195,415,967,182 |
308,645,528,857 |
149,186,195,991 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,267,682,831 |
16,282,127,425 |
13,811,274,044 |
13,456,901,020 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,903,835,374 |
-946,717,170 |
1,685,147,011 |
1,668,754,811 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,518,061,208 |
2,629,562,510 |
8,126,475,718 |
8,594,176,531 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,851,776,757 |
1,967,649,584 |
7,461,013,811 |
7,846,235,840 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,979,146,698 |
7,478,956,036 |
40,000,000 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
6,210,376,395 |
6,356,455,941 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,674,310,299 |
5,226,891,709 |
1,119,568,942 |
175,023,359 |
|
12. Thu nhập khác |
|
277,272,727 |
768,200 |
73,498,788 |
|
13. Chi phí khác |
1,187,226,477 |
13,250,821 |
221,644,764 |
46,557,610 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,187,226,477 |
264,021,906 |
-220,876,564 |
26,941,178 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,487,083,822 |
5,490,913,615 |
898,692,378 |
201,964,537 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,881,367,365 |
140,641,703 |
-305,312,335 |
80,702,648 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-394,283,543 |
5,350,271,912 |
1,204,004,713 |
121,261,889 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-394,283,543 |
5,350,271,912 |
1,204,004,713 |
121,261,889 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-34 |
457 |
103 |
10 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|