MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 270,090,880,700 211,698,094,607 322,456,802,901 162,643,097,011
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 270,090,880,700 211,698,094,607 322,456,802,901 162,643,097,011
4. Giá vốn hàng bán 252,823,197,869 195,415,967,182 308,645,528,857 149,186,195,991
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,267,682,831 16,282,127,425 13,811,274,044 13,456,901,020
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,903,835,374 -946,717,170 1,685,147,011 1,668,754,811
7. Chi phí tài chính 8,518,061,208 2,629,562,510 8,126,475,718 8,594,176,531
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,851,776,757 1,967,649,584 7,461,013,811 7,846,235,840
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,979,146,698 7,478,956,036 40,000,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,210,376,395 6,356,455,941
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,674,310,299 5,226,891,709 1,119,568,942 175,023,359
12. Thu nhập khác 277,272,727 768,200 73,498,788
13. Chi phí khác 1,187,226,477 13,250,821 221,644,764 46,557,610
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,187,226,477 264,021,906 -220,876,564 26,941,178
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,487,083,822 5,490,913,615 898,692,378 201,964,537
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,881,367,365 140,641,703 -305,312,335 80,702,648
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -394,283,543 5,350,271,912 1,204,004,713 121,261,889
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -394,283,543 5,350,271,912 1,204,004,713 121,261,889
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -34 457 103 10
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.