MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 295,593,704,440 283,155,051,246 270,257,700,370 270,090,880,700
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 295,593,704,440 283,155,051,246 270,257,700,370 270,090,880,700
4. Giá vốn hàng bán 283,445,756,370 265,035,111,324 255,371,160,253 252,823,197,869
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,147,948,070 18,119,939,922 14,886,540,117 17,267,682,831
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,283,016,922 3,029,604,976 2,913,698,407 2,903,835,374
7. Chi phí tài chính 8,026,639,223 8,106,383,165 8,034,105,400 8,518,061,208
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,026,639,223 8,106,383,165 7,655,856,498 7,851,776,757
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 7,086,877,500 5,861,281,694 6,807,488,816 5,979,146,698
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 317,448,269 7,181,880,039 2,958,644,308 5,674,310,299
12. Thu nhập khác 4,240,553,090 272,727,273 369,325,849
13. Chi phí khác 2,149,771,350 2,673,526,818 1,458,745,004 1,187,226,477
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,090,781,740 -2,400,799,545 -1,089,419,155 -1,187,226,477
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,408,230,009 4,781,080,494 1,869,225,153 4,487,083,822
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 828,338,250 1,527,154,124 688,222,666 4,881,367,365
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,579,891,759 3,253,926,370 1,181,002,487 -394,283,543
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,579,891,759 3,253,926,370 1,181,002,487 -394,283,543
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 135 278 101 -34
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.