MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,341,622,325,170 1,280,166,882,354 1,254,233,531,797 1,164,541,901,305
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,114,820,056 12,504,789,958 3,824,000,808 3,760,487,279
1. Tiền 18,114,820,056 12,504,789,958 3,824,000,808 3,760,487,279
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 21,700,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 21,700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 869,697,096,298 829,342,109,876 919,200,349,674 803,693,880,065
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 726,522,280,872 685,320,081,920 782,590,836,312 695,513,179,458
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,509,064,843 15,201,380,221 17,130,262,442 15,919,266,385
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,069,615,028 7,069,615,028 7,069,615,028 7,069,615,028
6. Phải thu ngắn hạn khác 133,706,928,871 135,774,903,023 126,957,637,008 99,739,820,310
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,110,793,316 -14,023,870,316 -14,548,001,116 -14,548,001,116
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 450,345,144,300 435,746,400,222 330,947,981,453 335,199,759,863
1. Hàng tồn kho 450,345,144,300 435,746,400,222 330,947,981,453 335,199,759,863
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,465,264,516 573,582,298 261,199,862 187,774,098
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,465,264,516 573,582,298 261,199,862 187,774,098
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 11,977,796,419 82,448,783,727 77,428,510,642 67,133,152,112
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 41,169,618,247 39,426,532,660 36,557,461,567 35,047,828,017
1. Tài sản cố định hữu hình 40,633,523,805 38,899,149,867 36,033,471,274 34,529,889,798
- Nguyên giá 153,239,336,702 153,239,336,702 142,342,034,776 142,342,034,776
- Giá trị hao mòn lũy kế -112,605,812,897 -114,340,186,835 -106,308,563,502 -107,812,144,978
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 536,094,442 527,382,793 523,990,293 517,938,219
- Nguyên giá 662,200,000 662,200,000 662,200,000 662,200,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -126,105,558 -134,817,207 -138,209,707 -144,261,781
III. Bất động sản đầu tư 33,508,903,024 33,259,685,884 33,010,468,746 26,084,628,106
- Nguyên giá 204,626,971,103 204,626,971,103 204,626,971,103 204,626,971,103
- Giá trị hao mòn lũy kế -171,118,068,079 -171,367,285,219 -171,616,502,357 -178,542,342,997
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 313,866,000 313,866,000 313,866,000 313,866,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,800,000,000 1,800,000,000 1,800,000,000 1,800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,486,134,000 -1,486,134,000 -1,486,134,000 -1,486,134,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,977,796,419 9,448,699,183 7,546,714,329 5,686,829,989
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,998,026,086 8,468,928,850 6,566,943,996 4,707,059,656
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 979,770,333 979,770,333 979,770,333 979,770,333
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,428,592,508,860 1,362,615,666,081 1,331,662,042,439 1,231,675,053,417
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,252,877,794,743 1,187,896,019,202 1,170,715,618,064 1,072,954,696,545
I. Nợ ngắn hạn 1,251,902,146,798 1,186,701,049,776 1,169,739,970,119 1,071,979,048,600
1. Phải trả người bán ngắn hạn 378,050,583,484 303,880,253,345 322,504,178,493 292,001,157,402
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 73,560,847,333 103,117,023,157 87,249,920,999 101,940,819,003
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,435,602,519 4,653,326,993 18,701,432,929 18,119,047,234
4. Phải trả người lao động 35,901,907,887 15,228,828,054 26,443,863,073 20,781,952,907
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 147,898,573,986 150,860,118,948 149,563,729,676 143,991,782,427
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,027,116,547 3,453,737,013 2,047,710,311 3,368,566,278
9. Phải trả ngắn hạn khác 41,617,401,178 56,485,054,215 62,556,588,219 54,577,219,651
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 567,643,133,305 548,379,927,492 500,041,165,860 436,576,523,139
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 766,980,559 642,780,559 631,380,559 621,980,559
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 975,647,945 1,194,969,426 975,647,945 975,647,945
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 975,647,945 1,194,969,426 975,647,945 975,647,945
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 175,714,714,117 174,719,646,879 160,946,424,375 158,720,356,872
I. Vốn chủ sở hữu 175,714,714,117 174,719,646,879 160,946,424,375 158,720,356,872
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 34,843,684,000 34,843,684,000 34,843,684,000 34,843,684,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,186,169,620 -3,186,169,620 -3,186,169,620 -3,186,169,620
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,826,168,646 21,826,168,646 21,826,168,646 21,826,168,646
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,231,031,091 1,235,963,853 -12,537,258,651 -14,763,326,154
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,026,716,198 121,261,889 -13,651,960,615 -15,878,028,118
- LNST chưa phân phối kỳ này 204,314,893 1,114,701,964 1,114,701,964 1,114,701,964
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,428,592,508,860 1,362,615,666,081 1,331,662,042,439 1,231,675,053,417
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.