MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,283,693,761,501 1,314,807,955,815 1,341,622,325,170 1,280,166,882,354
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,963,861,833 29,343,360,573 18,114,820,056 12,504,789,958
1. Tiền 8,963,861,833 29,343,360,573 18,114,820,056 12,504,789,958
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 828,829,502,240 821,703,377,332 869,697,096,298 829,342,109,876
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 690,398,436,230 670,890,817,519 726,522,280,872 685,320,081,920
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,564,465,927 24,512,898,013 16,509,064,843 15,201,380,221
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,069,615,028 7,069,615,028 7,069,615,028 7,069,615,028
6. Phải thu ngắn hạn khác 129,619,967,460 133,053,029,177 133,706,928,871 135,774,903,023
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,822,982,405 -13,822,982,405 -14,110,793,316 -14,023,870,316
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 437,402,944,312 457,290,879,852 450,345,144,300 435,746,400,222
1. Hàng tồn kho 437,402,944,312 457,290,879,852 450,345,144,300 435,746,400,222
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,497,453,116 4,470,338,058 1,465,264,516 573,582,298
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,003,747,927 2,028,538,577 1,465,264,516 573,582,298
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,825,214,973 2,441,799,481
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 668,490,216
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 92,909,627,136 89,215,760,782 11,977,796,419 82,448,783,727
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 43,895,104,843 42,558,760,451 41,169,618,247 39,426,532,660
1. Tài sản cố định hữu hình 43,346,906,253 42,016,613,935 40,633,523,805 38,899,149,867
- Nguyên giá 154,190,951,156 153,239,336,702 153,239,336,702 153,239,336,702
- Giá trị hao mòn lũy kế -110,844,044,903 -111,222,722,767 -112,605,812,897 -114,340,186,835
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 548,198,590 542,146,516 536,094,442 527,382,793
- Nguyên giá 662,200,000 662,200,000 662,200,000 662,200,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -114,001,410 -120,053,484 -126,105,558 -134,817,207
III. Bất động sản đầu tư 33,426,109,158 33,236,512,358 33,508,903,024 33,259,685,884
- Nguyên giá 204,626,971,103 204,626,971,103 204,626,971,103 204,626,971,103
- Giá trị hao mòn lũy kế -171,200,861,945 -171,390,458,745 -171,118,068,079 -171,367,285,219
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 313,866,000 313,866,000 313,866,000 313,866,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,800,000,000 1,800,000,000 1,800,000,000 1,800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,486,134,000 -1,486,134,000 -1,486,134,000 -1,486,134,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,274,547,135 13,106,621,973 11,977,796,419 9,448,699,183
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,657,062,280 12,126,851,640 10,998,026,086 8,468,928,850
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 617,484,855 979,770,333 979,770,333 979,770,333
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,376,603,388,637 1,404,023,716,597 1,428,592,508,860 1,362,615,666,081
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,202,128,671,774 1,229,513,007,193 1,252,877,794,743 1,187,896,019,202
I. Nợ ngắn hạn 1,201,153,023,829 1,228,537,359,248 1,251,902,146,798 1,186,701,049,776
1. Phải trả người bán ngắn hạn 320,840,535,951 354,651,719,641 378,050,583,484 303,880,253,345
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 206,866,967,684 132,433,352,284 73,560,847,333 103,117,023,157
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,065,297,130 3,666,617,574 4,435,602,519 4,653,326,993
4. Phải trả người lao động 25,489,243,873 25,280,319,338 35,901,907,887 15,228,828,054
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 134,649,946,393 135,040,685,699 147,898,573,986 150,860,118,948
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,874,832,764 3,293,690,852 2,027,116,547 3,453,737,013
9. Phải trả ngắn hạn khác 51,047,361,368 42,538,969,304 41,617,401,178 56,485,054,215
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 458,368,308,107 530,843,883,997 567,643,133,305 548,379,927,492
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 950,530,559 788,120,559 766,980,559 642,780,559
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 975,647,945 975,647,945 975,647,945 1,194,969,426
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 975,647,945 975,647,945 975,647,945 1,194,969,426
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 174,474,716,863 174,510,709,404 175,714,714,117 174,719,646,879
I. Vốn chủ sở hữu 174,474,716,863 174,510,709,404 175,714,714,117 174,719,646,879
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 34,843,684,000 34,843,684,000 34,843,684,000 34,843,684,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,186,169,620 -3,186,169,620 -3,186,169,620 -3,186,169,620
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,826,168,646 21,826,168,646 21,826,168,646 21,826,168,646
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 991,033,837 1,027,026,378 2,231,031,091 1,235,963,853
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 786,718,944 822,711,485 2,026,716,198 121,261,889
- LNST chưa phân phối kỳ này 204,314,893 204,314,893 204,314,893 1,114,701,964
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,376,603,388,637 1,404,023,716,597 1,428,592,508,860 1,362,615,666,081
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.