TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,283,693,761,501 |
1,314,807,955,815 |
1,341,622,325,170 |
1,280,166,882,354 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,963,861,833 |
29,343,360,573 |
18,114,820,056 |
12,504,789,958 |
|
1. Tiền |
8,963,861,833 |
29,343,360,573 |
18,114,820,056 |
12,504,789,958 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
828,829,502,240 |
821,703,377,332 |
869,697,096,298 |
829,342,109,876 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
690,398,436,230 |
670,890,817,519 |
726,522,280,872 |
685,320,081,920 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,564,465,927 |
24,512,898,013 |
16,509,064,843 |
15,201,380,221 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
7,069,615,028 |
7,069,615,028 |
7,069,615,028 |
7,069,615,028 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
129,619,967,460 |
133,053,029,177 |
133,706,928,871 |
135,774,903,023 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,822,982,405 |
-13,822,982,405 |
-14,110,793,316 |
-14,023,870,316 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
437,402,944,312 |
457,290,879,852 |
450,345,144,300 |
435,746,400,222 |
|
1. Hàng tồn kho |
437,402,944,312 |
457,290,879,852 |
450,345,144,300 |
435,746,400,222 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,497,453,116 |
4,470,338,058 |
1,465,264,516 |
573,582,298 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,003,747,927 |
2,028,538,577 |
1,465,264,516 |
573,582,298 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,825,214,973 |
2,441,799,481 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
668,490,216 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
92,909,627,136 |
89,215,760,782 |
11,977,796,419 |
82,448,783,727 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
43,895,104,843 |
42,558,760,451 |
41,169,618,247 |
39,426,532,660 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
43,346,906,253 |
42,016,613,935 |
40,633,523,805 |
38,899,149,867 |
|
- Nguyên giá |
154,190,951,156 |
153,239,336,702 |
153,239,336,702 |
153,239,336,702 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-110,844,044,903 |
-111,222,722,767 |
-112,605,812,897 |
-114,340,186,835 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
548,198,590 |
542,146,516 |
536,094,442 |
527,382,793 |
|
- Nguyên giá |
662,200,000 |
662,200,000 |
662,200,000 |
662,200,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-114,001,410 |
-120,053,484 |
-126,105,558 |
-134,817,207 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
33,426,109,158 |
33,236,512,358 |
33,508,903,024 |
33,259,685,884 |
|
- Nguyên giá |
204,626,971,103 |
204,626,971,103 |
204,626,971,103 |
204,626,971,103 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-171,200,861,945 |
-171,390,458,745 |
-171,118,068,079 |
-171,367,285,219 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
313,866,000 |
313,866,000 |
313,866,000 |
313,866,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,486,134,000 |
-1,486,134,000 |
-1,486,134,000 |
-1,486,134,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,274,547,135 |
13,106,621,973 |
11,977,796,419 |
9,448,699,183 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,657,062,280 |
12,126,851,640 |
10,998,026,086 |
8,468,928,850 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
617,484,855 |
979,770,333 |
979,770,333 |
979,770,333 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,376,603,388,637 |
1,404,023,716,597 |
1,428,592,508,860 |
1,362,615,666,081 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,202,128,671,774 |
1,229,513,007,193 |
1,252,877,794,743 |
1,187,896,019,202 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,201,153,023,829 |
1,228,537,359,248 |
1,251,902,146,798 |
1,186,701,049,776 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
320,840,535,951 |
354,651,719,641 |
378,050,583,484 |
303,880,253,345 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
206,866,967,684 |
132,433,352,284 |
73,560,847,333 |
103,117,023,157 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,065,297,130 |
3,666,617,574 |
4,435,602,519 |
4,653,326,993 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,489,243,873 |
25,280,319,338 |
35,901,907,887 |
15,228,828,054 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
134,649,946,393 |
135,040,685,699 |
147,898,573,986 |
150,860,118,948 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,874,832,764 |
3,293,690,852 |
2,027,116,547 |
3,453,737,013 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
51,047,361,368 |
42,538,969,304 |
41,617,401,178 |
56,485,054,215 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
458,368,308,107 |
530,843,883,997 |
567,643,133,305 |
548,379,927,492 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
950,530,559 |
788,120,559 |
766,980,559 |
642,780,559 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
975,647,945 |
975,647,945 |
975,647,945 |
1,194,969,426 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
975,647,945 |
975,647,945 |
975,647,945 |
1,194,969,426 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
174,474,716,863 |
174,510,709,404 |
175,714,714,117 |
174,719,646,879 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
174,474,716,863 |
174,510,709,404 |
175,714,714,117 |
174,719,646,879 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
34,843,684,000 |
34,843,684,000 |
34,843,684,000 |
34,843,684,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,186,169,620 |
-3,186,169,620 |
-3,186,169,620 |
-3,186,169,620 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,826,168,646 |
21,826,168,646 |
21,826,168,646 |
21,826,168,646 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
991,033,837 |
1,027,026,378 |
2,231,031,091 |
1,235,963,853 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
786,718,944 |
822,711,485 |
2,026,716,198 |
121,261,889 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
204,314,893 |
204,314,893 |
204,314,893 |
1,114,701,964 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,376,603,388,637 |
1,404,023,716,597 |
1,428,592,508,860 |
1,362,615,666,081 |
|