TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,433,975,895,117 |
1,374,789,447,282 |
1,445,953,447,975 |
1,355,662,177,118 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
36,144,445,761 |
28,622,069,679 |
92,522,756,004 |
9,116,088,722 |
|
1. Tiền |
34,144,445,761 |
26,622,069,679 |
90,522,756,004 |
9,116,088,722 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
5,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
5,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
843,834,579,196 |
827,255,765,487 |
798,386,997,963 |
797,863,752,146 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
655,212,197,438 |
647,644,734,704 |
640,027,924,084 |
662,980,685,020 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
38,576,016,770 |
20,028,514,737 |
12,347,322,194 |
16,565,800,402 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
7,069,615,028 |
7,069,615,028 |
7,069,615,028 |
7,069,615,028 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
154,541,967,760 |
166,335,883,423 |
152,765,119,062 |
125,070,634,101 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,565,217,800 |
-13,822,982,405 |
-13,822,982,405 |
-13,822,982,405 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
544,220,627,447 |
508,483,608,129 |
546,304,178,085 |
533,488,101,951 |
|
1. Hàng tồn kho |
544,220,627,447 |
508,483,608,129 |
546,304,178,085 |
533,488,101,951 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,776,242,713 |
3,428,003,987 |
3,739,515,923 |
13,194,234,299 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,569,768,807 |
1,494,376,251 |
1,763,015,950 |
3,096,508,930 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
143,657,536 |
1,000,034,597 |
9,654,323,885 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,206,473,906 |
1,789,970,200 |
976,465,376 |
443,401,484 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
124,027,152,498 |
124,748,274,520 |
127,349,361,672 |
90,979,691,750 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
48,176,796,567 |
48,082,826,957 |
47,220,307,435 |
45,566,320,977 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
47,615,027,977 |
47,524,478,751 |
46,665,379,612 |
45,014,739,182 |
|
- Nguyên giá |
153,789,881,937 |
154,155,626,549 |
154,190,951,156 |
154,190,951,156 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-106,174,853,960 |
-106,631,147,798 |
-107,525,571,544 |
-109,176,211,974 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
561,768,590 |
558,348,206 |
554,927,823 |
551,581,795 |
|
- Nguyên giá |
662,200,000 |
662,200,000 |
662,200,000 |
662,200,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-100,431,410 |
-103,851,794 |
-107,272,177 |
-110,618,205 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
66,355,257,917 |
65,860,230,061 |
65,365,202,217 |
33,915,756,269 |
|
- Nguyên giá |
204,626,971,103 |
204,626,971,103 |
204,626,971,103 |
204,626,971,103 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-138,271,713,186 |
-138,766,741,042 |
-139,261,768,886 |
-170,711,214,834 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
313,866,000 |
313,866,000 |
313,866,000 |
313,866,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,486,134,000 |
-1,486,134,000 |
-1,486,134,000 |
-1,486,134,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,181,232,014 |
10,491,351,502 |
14,449,986,020 |
11,183,748,504 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,181,232,014 |
10,491,351,502 |
14,449,986,020 |
10,566,263,649 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
617,484,855 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,558,003,047,615 |
1,499,537,721,802 |
1,573,302,809,647 |
1,446,641,868,868 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,378,575,191,423 |
1,317,398,895,675 |
1,387,985,503,811 |
1,271,772,868,462 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,162,813,353,389 |
1,101,406,111,428 |
1,172,890,962,377 |
1,270,797,220,517 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
347,155,591,099 |
359,147,857,744 |
379,528,877,260 |
322,037,748,215 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
245,494,932,899 |
198,789,841,290 |
225,453,257,197 |
219,792,885,273 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,379,492,533 |
2,049,216,232 |
747,848,502 |
416,528,643 |
|
4. Phải trả người lao động |
32,815,781,232 |
38,766,298,321 |
55,659,209,368 |
38,120,436,788 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
178,643,705,120 |
155,346,544,612 |
133,554,093,817 |
131,913,927,226 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,927,601,921 |
3,634,211,683 |
10,992,104,390 |
3,497,309,598 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
38,323,185,228 |
43,770,596,228 |
49,532,774,542 |
68,146,310,784 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
307,986,542,798 |
298,697,174,759 |
316,326,766,742 |
485,848,843,431 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,086,520,559 |
1,204,370,559 |
1,096,030,559 |
1,023,230,559 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
215,761,838,034 |
215,992,784,247 |
215,094,541,434 |
975,647,945 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
51,381,838,034 |
51,612,784,247 |
50,714,541,434 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
975,647,945 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
164,380,000,000 |
164,380,000,000 |
164,380,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
179,427,856,192 |
182,138,826,127 |
185,317,305,836 |
174,869,000,406 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
179,427,856,192 |
182,138,826,127 |
185,317,305,836 |
174,869,000,406 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
34,843,684,000 |
34,843,684,000 |
34,843,684,000 |
34,843,684,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,186,169,620 |
-3,186,169,620 |
-3,186,169,620 |
-3,186,169,620 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,826,168,646 |
21,826,168,646 |
21,826,168,646 |
21,826,168,646 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,944,173,166 |
8,655,143,101 |
11,833,622,810 |
1,385,317,380 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,113,215,196 |
4,624,106,955 |
7,802,586,664 |
1,181,002,487 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,830,957,970 |
4,031,036,146 |
4,031,036,146 |
204,314,893 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,558,003,047,615 |
1,499,537,721,802 |
1,573,302,809,647 |
1,446,641,868,868 |
|