MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,433,975,895,117 1,374,789,447,282 1,445,953,447,975 1,355,662,177,118
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 36,144,445,761 28,622,069,679 92,522,756,004 9,116,088,722
1. Tiền 34,144,445,761 26,622,069,679 90,522,756,004 9,116,088,722
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,000,000,000 7,000,000,000 5,000,000,000 2,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,000,000,000 7,000,000,000 5,000,000,000 2,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 843,834,579,196 827,255,765,487 798,386,997,963 797,863,752,146
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 655,212,197,438 647,644,734,704 640,027,924,084 662,980,685,020
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 38,576,016,770 20,028,514,737 12,347,322,194 16,565,800,402
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,069,615,028 7,069,615,028 7,069,615,028 7,069,615,028
6. Phải thu ngắn hạn khác 154,541,967,760 166,335,883,423 152,765,119,062 125,070,634,101
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,565,217,800 -13,822,982,405 -13,822,982,405 -13,822,982,405
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 544,220,627,447 508,483,608,129 546,304,178,085 533,488,101,951
1. Hàng tồn kho 544,220,627,447 508,483,608,129 546,304,178,085 533,488,101,951
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,776,242,713 3,428,003,987 3,739,515,923 13,194,234,299
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,569,768,807 1,494,376,251 1,763,015,950 3,096,508,930
2. Thuế GTGT được khấu trừ 143,657,536 1,000,034,597 9,654,323,885
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,206,473,906 1,789,970,200 976,465,376 443,401,484
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 124,027,152,498 124,748,274,520 127,349,361,672 90,979,691,750
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 48,176,796,567 48,082,826,957 47,220,307,435 45,566,320,977
1. Tài sản cố định hữu hình 47,615,027,977 47,524,478,751 46,665,379,612 45,014,739,182
- Nguyên giá 153,789,881,937 154,155,626,549 154,190,951,156 154,190,951,156
- Giá trị hao mòn lũy kế -106,174,853,960 -106,631,147,798 -107,525,571,544 -109,176,211,974
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 561,768,590 558,348,206 554,927,823 551,581,795
- Nguyên giá 662,200,000 662,200,000 662,200,000 662,200,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -100,431,410 -103,851,794 -107,272,177 -110,618,205
III. Bất động sản đầu tư 66,355,257,917 65,860,230,061 65,365,202,217 33,915,756,269
- Nguyên giá 204,626,971,103 204,626,971,103 204,626,971,103 204,626,971,103
- Giá trị hao mòn lũy kế -138,271,713,186 -138,766,741,042 -139,261,768,886 -170,711,214,834
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 313,866,000 313,866,000 313,866,000 313,866,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,800,000,000 1,800,000,000 1,800,000,000 1,800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,486,134,000 -1,486,134,000 -1,486,134,000 -1,486,134,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,181,232,014 10,491,351,502 14,449,986,020 11,183,748,504
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,181,232,014 10,491,351,502 14,449,986,020 10,566,263,649
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 617,484,855
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,558,003,047,615 1,499,537,721,802 1,573,302,809,647 1,446,641,868,868
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,378,575,191,423 1,317,398,895,675 1,387,985,503,811 1,271,772,868,462
I. Nợ ngắn hạn 1,162,813,353,389 1,101,406,111,428 1,172,890,962,377 1,270,797,220,517
1. Phải trả người bán ngắn hạn 347,155,591,099 359,147,857,744 379,528,877,260 322,037,748,215
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 245,494,932,899 198,789,841,290 225,453,257,197 219,792,885,273
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,379,492,533 2,049,216,232 747,848,502 416,528,643
4. Phải trả người lao động 32,815,781,232 38,766,298,321 55,659,209,368 38,120,436,788
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 178,643,705,120 155,346,544,612 133,554,093,817 131,913,927,226
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,927,601,921 3,634,211,683 10,992,104,390 3,497,309,598
9. Phải trả ngắn hạn khác 38,323,185,228 43,770,596,228 49,532,774,542 68,146,310,784
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 307,986,542,798 298,697,174,759 316,326,766,742 485,848,843,431
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,086,520,559 1,204,370,559 1,096,030,559 1,023,230,559
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 215,761,838,034 215,992,784,247 215,094,541,434 975,647,945
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 51,381,838,034 51,612,784,247 50,714,541,434
7. Phải trả dài hạn khác 975,647,945
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 164,380,000,000 164,380,000,000 164,380,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 179,427,856,192 182,138,826,127 185,317,305,836 174,869,000,406
I. Vốn chủ sở hữu 179,427,856,192 182,138,826,127 185,317,305,836 174,869,000,406
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 34,843,684,000 34,843,684,000 34,843,684,000 34,843,684,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,186,169,620 -3,186,169,620 -3,186,169,620 -3,186,169,620
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,826,168,646 21,826,168,646 21,826,168,646 21,826,168,646
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,944,173,166 8,655,143,101 11,833,622,810 1,385,317,380
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,113,215,196 4,624,106,955 7,802,586,664 1,181,002,487
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,830,957,970 4,031,036,146 4,031,036,146 204,314,893
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,558,003,047,615 1,499,537,721,802 1,573,302,809,647 1,446,641,868,868
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.