1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
33,365,322,509 |
27,490,698,013 |
8,411,464,988 |
46,017,583,331 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
33,365,322,509 |
27,490,698,013 |
8,411,464,988 |
46,017,583,331 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
32,503,357,733 |
27,609,163,707 |
8,016,428,768 |
44,385,741,845 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
861,964,776 |
-118,465,694 |
395,036,220 |
1,631,841,486 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
200,243,418 |
110,320,380 |
49,638,366 |
221,365,895 |
|
7. Chi phí tài chính |
950,126,121 |
1,078,892,056 |
1,158,814,979 |
1,577,884,560 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
950,126,121 |
1,078,892,056 |
1,158,814,979 |
1,547,554,694 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-184,769,136 |
-1,787,118 |
-3,532,649 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,115,034,124 |
7,287,553,947 |
4,278,721,006 |
1,338,262,122 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,002,952,051 |
-8,559,360,453 |
-4,994,648,517 |
-1,066,471,950 |
|
12. Thu nhập khác |
9,331,416,411 |
9,601,306,397 |
7,008,004,087 |
1,911,057,710 |
|
13. Chi phí khác |
1,108,248,172 |
41,967,212 |
350,756,826 |
391,556,475 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,223,168,239 |
9,559,339,185 |
6,657,247,261 |
1,519,501,235 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,220,216,188 |
999,978,732 |
1,662,598,744 |
453,029,285 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,862,218,991 |
-643,415,290 |
1,393,333,376 |
9,704,227 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,357,997,197 |
1,643,394,022 |
269,265,368 |
443,325,058 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,357,997,197 |
1,952,442,157 |
181,756,242 |
492,239,472 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-309,048,135 |
87,509,126 |
-48,914,414 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
59 |
68 |
11 |
18 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|