MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 56,346,560,624 26,684,412,540 64,730,064,621 46,255,168,655
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 56,346,560,624 26,684,412,540 64,730,064,621 46,255,168,655
4. Giá vốn hàng bán 49,401,623,835 20,788,042,462 62,152,538,096 30,100,623,123
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,944,936,789 5,896,370,078 2,577,526,525 16,154,545,532
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,984,187,135 1,603,089,374 5,400,018,957 1,800,435,643
7. Chi phí tài chính 56,162,246 146,338,357
- Trong đó: Chi phí lãi vay 51,350,362 146,338,357
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 470,171,949 481,979,944 255,370,000 63,168,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,089,653,784 1,186,120,454 4,071,850,099 3,654,116,893
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,313,135,945 5,831,359,054 3,650,325,383 14,091,357,925
12. Thu nhập khác 681,265,190 168,181,818 339,252,133 51,161,222
13. Chi phí khác 1,424,540,946 2,995,240,164 704,377,860 2,738,181,625
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -743,275,756 -2,827,058,346 -365,125,727 -2,687,020,403
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,569,860,189 3,004,300,708 3,285,199,656 11,404,337,522
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 386,041,560 794,855,713 -1,145,177,888 2,432,711,823
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,183,818,629 2,209,444,995 4,430,377,544 8,971,625,699
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,183,818,629 2,209,444,995 4,430,377,544 8,971,625,699
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 289 201 403 816
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.