1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
90,855,134,767 |
74,766,676,944 |
67,523,027,686 |
57,623,471,724 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
90,855,134,767 |
74,766,676,944 |
67,523,027,686 |
57,623,471,724 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
85,588,242,769 |
65,995,752,067 |
23,778,015,049 |
49,893,684,990 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,266,891,998 |
8,770,924,877 |
43,745,012,637 |
7,729,786,734 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,221,988,780 |
2,750,369,177 |
4,097,291,115 |
2,028,214,434 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,603,528,100 |
266,947,268 |
527,747,716 |
422,275,305 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,303,528,100 |
566,947,268 |
527,747,716 |
422,275,305 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
449,374,264 |
287,452,236 |
400,341,514 |
703,169,486 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,178,092,995 |
3,385,785,358 |
34,242,375,628 |
2,009,767,156 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,257,885,419 |
7,581,109,192 |
12,671,838,894 |
6,622,789,221 |
|
12. Thu nhập khác |
1,659,284,372 |
1,767,266,883 |
1,714,532,599 |
5,473,676,006 |
|
13. Chi phí khác |
1,316,818,855 |
256,727,566 |
207,958,347 |
171,149,108 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
342,465,517 |
1,510,539,317 |
1,506,574,252 |
5,302,526,898 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,600,350,936 |
9,091,648,509 |
14,178,413,146 |
11,925,316,119 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,644,134,307 |
1,796,302,993 |
8,975,697,033 |
1,841,248,127 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
956,216,629 |
7,295,345,516 |
5,202,716,113 |
10,084,067,992 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
956,216,629 |
7,295,345,516 |
5,202,716,113 |
10,084,067,992 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
127 |
912 |
86 |
917 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|